Loading data. Please wait

prEN 13306

Maintenance terminology

Số trang: 54
Ngày phát hành: 2000-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13306
Tên tiêu chuẩn
Maintenance terminology
Ngày phát hành
2000-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 13306 (1998-06)
Maintenance terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13306
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13306 (2001-04)
Maintenance terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13306
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13306 (2010-08)
Maintenance - Maintenance terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13306
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13306 (2001-04)
Maintenance terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13306
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13306 (2000-10)
Maintenance terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13306
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13306 (1998-06)
Maintenance terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13306
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Inspection * Maintenance * Repair * Terminology * Terotechnology
Số trang
54