Loading data. Please wait

prEN 13306

Maintenance - Maintenance terminology

Số trang: 27
Ngày phát hành: 2008-10-00

Liên hệ
This European Standard specifies generic terms and definitions for the technical, administrative and managerial areas of maintenance. It may not be applicable to terms which are used for the maintenance of software only.
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13306
Tên tiêu chuẩn
Maintenance - Maintenance terminology
Ngày phát hành
2008-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
PR NF X60-319*PR NF EN 13306 , IDT
Maintenance - Maintenance terminology
Số hiệu tiêu chuẩn PR NF X60-319*PR NF EN 13306
Ngày phát hành 0000-00-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13306 (2008-10), IDT * 08/30187552 DC (2008-10-31), IDT * OENORM EN 13306 (2008-12-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
FprEN 13306 (2010-04)
Maintenance - Maintenance terminology
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13306
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13306 (2010-08)
Maintenance - Maintenance terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13306
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13306 (2010-04)
Maintenance - Maintenance terminology
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13306
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13306 (2008-10)
Maintenance - Maintenance terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13306
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Attrition * Basic terms * Commissioning * Damage * Defects * Definitions * Deviations * Exploitation * Failure * Information * Inspection * Interferences * Maintenance * Management * Measure * Repair * Strategies * Systems * Terminology * Terotechnology * Weak points * Wear * Utilization * Variations
Số trang
27