Loading data. Please wait

prEN 10208-1

Steel pipes for pipe lines for combustible fluids; technical delivery conditions; part 1: pipes of requirement class A

Số trang:
Ngày phát hành: 1992-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 10208-1
Tên tiêu chuẩn
Steel pipes for pipe lines for combustible fluids; technical delivery conditions; part 1: pipes of requirement class A
Ngày phát hành
1992-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10208-1 (1993-03), IDT * 92/86032 DC (1992-12-07), IDT * OENORM EN 10208-1 (1993-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EURONORM 18 (1979-03)
Taking and preparation of samples and sample sections of steel and steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 18
Ngày phát hành 1979-03-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 168 (1986-12)
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 168
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10052 (1991-02)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10052
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29001 (1987-12)
Quality systems; model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29001
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29002 (1987-12)
Quality systems; model for quality assurance in production and installation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29002
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-1 (1982-12)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads; Part 1 : Designation, dimensions and tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 65 (1981-04)
Carbon steel tubes suitable for screwing in accordance with ISO 7/1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 65
Ngày phát hành 1981-04-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1027 (1983-10)
Radiographic image quality indicators for non-destructive testing; Principles and identification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1027
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6761 (1981-10)
Steel tubes; Preparation of ends of tubes and fittings for welding
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6761
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9001 (1987-03)
Quality systems; Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9001
Ngày phát hành 1987-03-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9002 (1987-03)
Quality systems; Model for quality assurance in production and installation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9002
Ngày phát hành 1987-03-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9304 (1989-07)
Seamless and welded (except submerged arc-welded) steel tubes for pressure purposes; eddy current testing for the detection of imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9304
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9402 (1989-07)
Seamless and welded (except submerged arc-welded) steel tubes for pressure purposes; full peripheral magnetic transducer/flux leakage testing of ferromagnetic steel tubes for the detection of longitudinal imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9402
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9764 (1989-08)
Electric resistance and induction welded steel tubes for pressure purposes; ultrasonic testing of the weld seam for the detection of longitudinal imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9764
Ngày phát hành 1989-08-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9765 (1990-12)
Submerged arc-welded steel tubes for pressure purposes; ultrasonic testing of the weld seam for the detection of longitudinal and/or transverse imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9765
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* API SPEC 5L (1991-01-01) * ASTM A 370 (1992) * EN 10002-1 (1990-03) * EN 10021 * EN 10027 * prEN 10220 (1991-08) * prEN 28492 * prEN 29003 * prEN 29302 (1991-02) * ISO 2566-1 (1984-08) * ISO 7438 (1985-07) * ISO/DIS 11484 (1992-06) * ISO/DIS 11496 (1992-03)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 10208-1 (1997-06)
Steel pipes for pipelines for combustible fluids - Technical delivery conditions - Part 1: Pipes of requirement class A
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10208-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 10208-1 (2009-03)
Steel pipes for pipelines for combustible fluids - Technical delivery conditions - Part 1: Pipes of requirement class A
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10208-1
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10208-1 (1997-11)
Steel pipes for pipelines for combustible fluids - Technical delivery conditions - Part 1: Pipes of requirement class A
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10208-1
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10208-1 (1997-06)
Steel pipes for pipelines for combustible fluids - Technical delivery conditions - Part 1: Pipes of requirement class A
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10208-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10208-1 (1992-11)
Steel pipes for pipe lines for combustible fluids; technical delivery conditions; part 1: pipes of requirement class A
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10208-1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3183 (2012-11)
Từ khóa
Acceptance specification * Burning gases * Classes * Combustible * Combustible liquids * Definitions * Delivery conditions * Flammable materials * Fuel gases * Marking * Materials * Non-destructive testing * Pipelines * Protective coatings * Quality * Specification (approval) * Steel pipes * Steel tubes * Testing * Fabrics * Substances * Cloth
Số trang