Loading data. Please wait
General functional requirements for the materials, design, construction, operation, maintenance and renovation of gas supply systems up to and including 16 bar
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-06-00
Test gases; test pressures; appliance categories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 437 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure up to and including 16 bar - Part 1: General functional recommendations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12007-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas infrastructure - Pipelines for maximum operating pressure up to and including 16 bar - Part 1: General functional requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12007-1 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure up to and including 16 bar - Part 1: General functional recommendations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12007-1 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General functional requirements for the materials, design, construction, operation, maintenance and renovation of gas supply systems up to and including 16 bar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12007 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure up to and including 16 bar - Part 1: General functional recommendations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12007-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |