Loading data. Please wait
Thịt và sản phẩm của thịt. Phương pháp xác định hàm lượng thủy ngân
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1990-00-00
Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng nitrat (phương pháp chuẩn) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7991:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Meat and meat products; determination of nitrate content (reference method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3091 |
Ngày phát hành | 1975-09-00 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng clorua. Phần 2: Phương pháp đo điện thế | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4836-2:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Meat and meat products - Determination of chloride content - Part 2: Potentiometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1841-2 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng chất béo tự do | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8137:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thịt và sản phẩm của thịt. Phương pháp xác định dư lượng thyroxin | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5150:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Meat and meat products; Measurement of pH (Reference method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2917 |
Ngày phát hành | 1974-04-00 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for meat and meat products. Determination of free fat content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4401-5:1996*ISO 1444:1996 |
Ngày phát hành | 1996-07-15 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thịt và sản phẩm thịt. Phương pháp đo độ pH | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4835:1989 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thịt và sản phẩm thịt. Phương pháp xác định tổng số vi khuẩn hiếu khí | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5667:1992 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thịt và sản phẩm của thịt. Phương pháp phát hiện Salmonella | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5153:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thịt và sản phẩm của thịt. Phương pháp phát hiện Bacillus anthracis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5154:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thực phẩm. Xác định các nguyên tố vết. Xác định thủy ngân bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử hơi-lạnh (CVAAS) sau khi phân hủy bằng áp lực | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7993:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 67.050. Phương pháp thử và phân tích thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7993:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |