Loading data. Please wait
Photography - Electronic still picture imaging - Vocabulary
Số trang: 35
Ngày phát hành: 2012-02-00
Multimedia systems and equipment - Colour measurement and management - Part 2-1: Colour management - Default RGB colour space - sRGB | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61966-2-1*CEI 61966-2-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; digital compression and coding of continuous-tone still images; requirements and guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10918-1 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Digital still cameras - Determination of exposure index, ISO speed ratings, standard output sensitivity, and recommended exposure index | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12232 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic still-picture imaging - Removable memory - Part 2: TIFF/EP image data format | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12234-2 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu 37.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thuật chụp ảnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Electronic still-picture imaging - Noise measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15739 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu 37.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thuật chụp ảnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Electronic scanners for photographic images - Dynamic range measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 21550 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Electronic still picture imaging - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12231 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng) 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Electronic still picture imaging - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12231 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng) 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Electronic still picture imaging - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12231 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng) 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Electronic still-picture cameras - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12231 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng) 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Electronic still-picture imaging - Terminology (Revision of ISO 12231:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 12231 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng) 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Electronic still-picture cameras - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 12231 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng) 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Electronic still-picture cameras - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 12231 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng) 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
Trạng thái | Có hiệu lực |