Loading data. Please wait

ISO 12231

Photography - Electronic still picture imaging - Vocabulary

Số trang: 35
Ngày phát hành: 2012-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 12231
Tên tiêu chuẩn
Photography - Electronic still picture imaging - Vocabulary
Ngày phát hành
2012-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 12231 (2012-02-29), IDT * NEN-ISO 12231:2012 en (2012-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 61966-2-1*CEI 61966-2-1 (1999-10)
Multimedia systems and equipment - Colour measurement and management - Part 2-1: Colour management - Default RGB colour space - sRGB
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61966-2-1*CEI 61966-2-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10918-1 (1994-02)
Information technology; digital compression and coding of continuous-tone still images; requirements and guidelines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10918-1
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12232 (2006-04)
Photography - Digital still cameras - Determination of exposure index, ISO speed ratings, standard output sensitivity, and recommended exposure index
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12232
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12234-2 (2001-10)
Electronic still-picture imaging - Removable memory - Part 2: TIFF/EP image data format
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12234-2
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu
37.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thuật chụp ảnh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15739 (2003-05)
Photography - Electronic still-picture imaging - Noise measurements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15739
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu
37.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thuật chụp ảnh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 21550 (2004-10)
Photography - Electronic scanners for photographic images - Dynamic range measurements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 21550
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 12231 (2005-02)
Photography - Electronic still picture imaging - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12231
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng)
37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 12231 (2012-02)
Photography - Electronic still picture imaging - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12231
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng)
37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12231 (2005-02)
Photography - Electronic still picture imaging - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12231
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng)
37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12231 (1997-06)
Photography - Electronic still-picture cameras - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12231
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng)
37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 12231 (2001-10)
Photography - Electronic still-picture imaging - Terminology (Revision of ISO 12231:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 12231
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng)
37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 12231 (1997-03)
Photography - Electronic still-picture cameras - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 12231
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng)
37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 12231 (1995-11)
Photography - Electronic still-picture cameras - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 12231
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng)
37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 12231 (2010-03) * ISO/DIS 12231 (2003-07)
Từ khóa
Cameras * Definitions * Electronic * Photographic equipment * Photography * Still pictures * Still-picture cameras * Terminology * Vocabulary
Số trang
35