Loading data. Please wait
Photography - Electronic still-picture imaging - Terminology (Revision of ISO 12231:1997)
Số trang: 37
Ngày phát hành: 2001-10-00
Photography - Electronic still picture imaging - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12231 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng) 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Electronic still picture imaging - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12231 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng) 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Electronic still-picture imaging - Terminology (Revision of ISO 12231:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 12231 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng) 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
Trạng thái | Có hiệu lực |