Loading data. Please wait

ISO 12231

Photography - Electronic still picture imaging - Vocabulary

Số trang: 45
Ngày phát hành: 2005-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 12231
Tên tiêu chuẩn
Photography - Electronic still picture imaging - Vocabulary
Ngày phát hành
2005-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 12231 (2005-03-22), IDT * GB/T 20733 (2006), NEQ * CSN ISO 12231 (2006-02-01), IDT * NEN-ISO 12231:2005 en (2005-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 12231 (1997-06)
Photography - Electronic still-picture cameras - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12231
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng)
37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 12231 (2003-07)
Thay thế bằng
ISO 12231 (2012-02)
Photography - Electronic still picture imaging - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12231
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng)
37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 12231 (2012-02)
Photography - Electronic still picture imaging - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12231
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng)
37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12231 (2005-02)
Photography - Electronic still picture imaging - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12231
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng)
37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12231 (1997-06)
Photography - Electronic still-picture cameras - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12231
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng)
37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 12231 (2001-10)
Photography - Electronic still-picture imaging - Terminology (Revision of ISO 12231:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 12231
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng)
37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 12231 (1997-03)
Photography - Electronic still-picture cameras - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 12231
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng)
37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 12231 (1995-11)
Photography - Electronic still-picture cameras - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 12231
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng)
37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 12231 (2003-07)
Từ khóa
Cameras * Definitions * Electronic * Electronic instruments * Photographic equipment * Photography * Still pictures * Still-picture cameras * Terminology * Vocabulary
Số trang
45