Loading data. Please wait
ISO 12231Photography - Electronic still-picture cameras - Terminology
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1997-06-00
| Photography - Electronic still-picture cameras - Terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 12231 |
| Ngày phát hành | 1997-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng) 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography - Electronic still picture imaging - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12231 |
| Ngày phát hành | 2005-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng) 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography - Electronic still picture imaging - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12231 |
| Ngày phát hành | 2012-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng) 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography - Electronic still picture imaging - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12231 |
| Ngày phát hành | 2005-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng) 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography - Electronic still-picture cameras - Terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12231 |
| Ngày phát hành | 1997-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng) 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography - Electronic still-picture cameras - Terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 12231 |
| Ngày phát hành | 1997-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng) 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography - Electronic still-picture cameras - Terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 12231 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng) 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |