Loading data. Please wait
Photography - Electronic still-picture cameras - Terminology
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1995-11-00
Photography - Electronic still-picture cameras - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 12231 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng) 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Electronic still picture imaging - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12231 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng) 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Electronic still picture imaging - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12231 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng) 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Electronic still-picture cameras - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12231 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng) 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Electronic still-picture cameras - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 12231 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng) 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Electronic still-picture cameras - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 12231 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng) 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
Trạng thái | Có hiệu lực |