Loading data. Please wait
Photography - Electronic scanners for photographic images - Dynamic range measurements
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2004-10-00
| Photography - Density measurements - Part 4: Geometric conditions for reflection density | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5-4 |
| Ngày phát hành | 1995-05-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 554 |
| Ngày phát hành | 1976-07-00 |
| Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography - Electronic still-picture cameras - Terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12231 |
| Ngày phát hành | 1997-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng) 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography - Electronic still-picture cameras - Determination of ISO speed | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12232 |
| Ngày phát hành | 1998-08-00 |
| Mục phân loại | 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography - Electronic still-picture cameras - Methods for measuring opto-electronic conversion functions (OECFs) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14524 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography - Electronic scanners for photographic images - Dynamic range measurements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 21550 |
| Ngày phát hành | 2004-10-00 |
| Mục phân loại | 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |