Loading data. Please wait
Electronic still-picture imaging - Removable memory - Part 2: TIFF/EP image data format
Số trang: 60
Ngày phát hành: 2001-10-00
Information technology; digital compression and coding of continuous-tone still images; requirements and guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10918-1 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Electronic still-picture cameras - Determination of ISO speed | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12232 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Electronic still-picture cameras - Resolution measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12233 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic still-picture imaging - Removable memory - Part 1: Basic removable-memory module | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12234-1 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu 37.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thuật chụp ảnh 37.080. Vi đồ họa (bao gồm ứng dụng vi điểm ảnh, điện tử và quang học) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Electronic still-picture cameras - Methods for measuring opto-electronic conversion functions (OECFs) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14524 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic still-picture imaging - Removable memory - Part 2: TIFF/EP image data format | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12234-2 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu 37.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thuật chụp ảnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |