Loading data. Please wait

IEC 61966-2-1*CEI 61966-2-1

Multimedia systems and equipment - Colour measurement and management - Part 2-1: Colour management - Default RGB colour space - sRGB

Số trang: 51
Ngày phát hành: 1999-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61966-2-1*CEI 61966-2-1
Tên tiêu chuẩn
Multimedia systems and equipment - Colour measurement and management - Part 2-1: Colour management - Default RGB colour space - sRGB
Ngày phát hành
1999-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61966-2-1 (2000-09), IDT * DIN EN 61966-2-1 (2003-09), IDT * BS EN 61966-2-1 (2000-09-15), IDT * EN 61966-2-1 (2000-03), IDT * NF C90-602-1 (2000-12-01), IDT * SN EN 61966-2-1 (2000-03), IDT * OEVE/OENORM EN 61966-2-1 (2001-01-01), IDT * OEVE/OENORM EN 61966-2-1+A1 (2003-10-01), IDT * PN-EN 61966-2-1 (2002-08-15), IDT * PN-EN 61966-2-1 (2003-08-29), IDT * SS-EN 61966-2-1 (2000-09-01), IDT * UNE-EN 61966-2-1 (2001-09-30), IDT * STN EN 61966-2-1 (2001-11-01), IDT * CSN EN 61966-2-1 (2000-10-01), IDT * DS/EN 61966-2-1 (2001-09-11), IDT * NEN-EN-IEC 61966-2-1:2000 en;fr (2000-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-845*CEI 60050-845 (1987)
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-845*CEI 60050-845
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 15.2 (1986) * CIE 122 (1996) * ISO 3664 (1975-11) * ISO 9358 (1994-07) * ISO/CIE 10527 (1991-12) * ITU-R BT.709-3 (1998-02)
Thay thế cho
IEC 100/104/FDIS (1999-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 61966-2-1*CEI 61966-2-1 (1999-10)
Multimedia systems and equipment - Colour measurement and management - Part 2-1: Colour management - Default RGB colour space - sRGB
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61966-2-1*CEI 61966-2-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 100/104/FDIS (1999-07) * IEC 100/85/CDV (1998-09)
Từ khóa
Coloration * Colour * Colouring * Definitions * Display devices (computers) * Electric appliances * Electrical engineering * Information technology * Multimedia * Specification (approval) * Television * Video equipment * Video signals
Số trang
51