Loading data. Please wait
Surface mounting technology - Part 1: Standard method for the specification of surface mounting components (SMDs) (IEC 61760-1:1998)
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-11-00
Marking codes for resistors and capacitors (IEC 60062:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60062 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 31.040.01. Ðiện trở nói chung 31.060.01. Tụ điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 1: General and guidance (IEC 60068-1:1988 + Corrigendum 1988 + A1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-1 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test U: Robustness of terminations and integral mounting devices (IEC 60068-2-21:1983 + A1:1985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-21 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test U: Robustness of terminations and integral mounting devices; Amendment A2 (IEC 60068-2-21:1983/A2:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-21/A2 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 2: test methods; test XA and guidance: immersion in cleaning solvents (IEC 60068-2-45:1980 + corrigendum:1981) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-45 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test XA and guidance: immersion in cleaning solvents (IEC 60068-2-45:1980/A1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-45/A1 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Te: Solderability testing of electronic components for surface mount technology by the wetting balance method (IEC 60068-2-69:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-69 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 4: epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet, general purpose grade (IEC 60249-2-4:1987 + A2:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60249-2-4 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 5: epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test) (IEC 60249-2-5:1987 + A2:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60249-2-5 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging of components for automatic handling - Part 4: Stick magazines for electronic components encapsulated in packages of form E and G (IEC 60286-4:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60286-4 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung 55.160. Hộp. Hòm. Thùng thưa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging of components for automatic handling - Part 5: Matrix trays (IEC 60286-5:1995, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60286-5 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung 55.160. Hộp. Hòm. Thùng thưa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms and definitions for printed circuits (IEC 60194:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 142 S3 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Td: solderability, resistance to dissolution of metallization and to soldering heat of surface mounting devices (SMD) (IEC 60068-2-58:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 323.2.58 S1 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 1: General and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1*CEI 60068-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 1: general and guidance; amendment 1 to IEC 60068-1:1988 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1 AMD 1*CEI 60068-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2: Tests. Test T: Soldering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test U: Robustness of terminations and integral mounting devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-21*CEI 60068-2-21 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test XA and guidance: immersion in cleaning solvents; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-45 AMD 1*CEI 60068-2-45 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 2: tests; test td: solderability, resistance to dissolution of metallization and to soldering heat of surface mounting devices (SMD) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-58*CEI 60068-2-58 |
Ngày phát hành | 1989-08-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Te: Solderability testing of electronic components for surface mount technology by the wetting balance method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-69*CEI 60068-2-69 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical standardization of semiconductor devices; part 6: general rules for the preparation of outline drawings of surface mounted semiconductor device packages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60191-6*CEI 60191-6 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.25. Bản vẽ kỹ thuật điện và điện tử 31.240. Cơ cấu cơ cho thiết bị điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms and definition for printed circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60194*CEI 60194 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 4: epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet, general purpose grade; amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60249-2-4 AMD 2*CEI 60249-2-4 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 5: epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60249-2-5*CEI 60249-2-5 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 5: epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test); amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60249-2-5 AMD 2*CEI 60249-2-5 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging of components for automatic handling; part 3: packaging of leadless components on continuous tapes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60286-3*CEI 60286-3 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung 55.060. Ống. Cuộn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging of components for automatic handling - Part 4: Stick magazines for electronic components encapsulated in packages of form E and G | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60286-4*CEI 60286-4 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung 55.060. Ống. Cuộn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging of components for automatic handling - Part 5: Matrix trays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60286-5*CEI 60286-5 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung 55.060. Ống. Cuộn 55.160. Hộp. Hòm. Thùng thưa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Harmonized system of quality assessment for electronic components; guidance document: CECC standard method for the specification of surface mounting components (SMDs) of assessed quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CECC 00802 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface mounting technology - Part 1: Standard method for the specification of surface mounting components (SMDs) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61760-1 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface mounting technology - Part 1: Standard method for the specification of surface mounting components (SMDs) (IEC 61760-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61760-1 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface mounting technology - Part 1: Standard method for the specification of surface mounting components (SMDs) (IEC 61760-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61760-1 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Harmonized system of quality assessment for electronic components; guidance document: CECC standard method for the specification of surface mounting components (SMDs) of assessed quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CECC 00802 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Harmonized system of quality assessment for electronic components; guidance document: CECC standard method for the specification of surface mounting components (SMDs) of assessed quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CECC 00802 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface mounting technology - Part 1: Standard method for the specification of surface mounting components (SMDs) (IEC 61760-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61760-1 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface mounting technology - Part 1: Standard method for the specification of surface mounting components (SMDs) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61760-1 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |