Loading data. Please wait
Prefabricated accessories for roofing - Individual rooflights of plastics - Product specification and test methods
Số trang: 78
Ngày phát hành: 2014-05-00
Radiometric and photometric characteristics of materials and their measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 38 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Determination of luminous and solar characteristics of glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 410 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Test methods - Soft body impact test of timber framed walls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 596 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 673 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Guarded hot plate method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 674 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Heat flow meter method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 675 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal fall protection equipment - Anchor devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 795 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light transmitting single skin profiled plastics sheets for internal and external roofs, walls and ceilings - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1013 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows and doors - Air permeability - Test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1026 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for external fire exposure to roofs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 1187 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Smoke and heat control systems - Part 2: Specification for natural smoke and heat exhaust ventilators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12101-2 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến bảo vệ chống cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of windows, doors and shutters - Determination of thermal transmittance by hot box method - Part 2: Frames | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12412-2 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1+A1 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 5: Classification using data from external fire exposure to roofs tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-5+A1 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13823 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows and doors - Product standard, performance characteristics - Part 1: Windows and external pedestrian doorsets without resistance to fire and/or smoke leakage characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14351-1+A1 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light transmitting flat multiwall polycarbonate (PC) sheets for internal and external use in roofs, walls and ceilings - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 16153 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of flexural properties (ISO 178:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 178 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile properties - Part 1: General principles (ISO 527-1:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 527-1 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile properties - Part 2: Test conditions for moulding and extrusion plastics (ISO 527-2:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 527-2 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests for products - Non-combustibility test (ISO 1182:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1182 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests for products - Determination of the gross heat of combustion (calorific value) (ISO 1716:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1716 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 1: General guidance (ISO 4892-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4892-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 2: Xenon-arc lamps (ISO 4892-2:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4892-2 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6946 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of windows, doors and shutters - Calculation of thermal transmittance - Part 2: Numerical method for frames (ISO 10077-2:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10077-2 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Laboratory measurement of sound insulation of building elements - Part 1: Application rules for specific products (ISO 10140-1:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10140-1 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Laboratory measurement of sound insulation of building elements - Part 2: Measurement of airborne sound insulation (ISO 10140-2:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10140-2 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated accessories for roofing - Individual roof lights of plastics - Product specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1873 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated accessories for roofing - Individual rooflights of plastics - Product specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 1873 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated accessories for roofing - Individual roof lights of plastics - Product specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1873 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated accessories for roofing - Individual rooflights of plastics - Product specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1873 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated accessories for roofing - Individual rooflights of plastics - Product specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 1873 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated accessories for roofing - Individual roof lights of plastics - Product specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1873 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |