Loading data. Please wait

EN 1873

Prefabricated accessories for roofing - Individual rooflights of plastics - Product specification and test methods

Số trang: 78
Ngày phát hành: 2014-05-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements for rooflights made of plastic materials (e. g. GF-UP, PC, PMMA, PVC) and rooflights with upstands made of e. g. GF-UP, PVC, steel, aluminium or wood for installation in roofs. These rooflights serve the purpose of introducing daylight. This European Standard applies to rooflights with a rectangular or circular ground plan (see Figures 1 and 2), with an opening span (width) or diameter not larger than 2,5 m and an opening length not larger than 3,0 m in roof pitches up to 25°. This document does not cover rooflights which contribute to the load-bearing or stiffness of the roof itself. This European Standard applies to rooflights and rooflights with upstand, where a single manufacturer provides all components of the rooflight with upstand, which are bought in a single purchase. This European Standard applies to rooflights with one or several translucent parts. Rooflights may be opened by means of opening devices in one or more parts for ventilation. The possible additional functions of day to day ventilation, smoke and heat ventilation e. g. in case of fire in accordance with EN 12101-2, roof access, and/ or slinging point e. g. in accordance with EN 795 are outside the scope of this document. This European Standard does not include calculations with regard to construction, design requirements and installation techniques. NOTE Guidelines for safety, application, use and maintenance of individual rooflights are presented in Annex A.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1873
Tên tiêu chuẩn
Prefabricated accessories for roofing - Individual rooflights of plastics - Product specification and test methods
Ngày phát hành
2014-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1873 (2014-08), IDT * BS EN 1873 (2014-06-30), IDT * NF P37-420 (2014-06-28), IDT * SN EN 1873 (2014), IDT * OENORM EN 1873 (2014-07-01), IDT * PN-EN 1873 (2014-07-23), IDT * SS-EN 1873 (2014-05-19), IDT * UNE-EN 1873 (2015-03-25), IDT * TS EN 1873 (2014-10-30), IDT * UNI EN 1873:2014 (2014-06-26), IDT * STN EN 1873 (2014-11-01), IDT * CSN EN 1873 (2014-10-01), IDT * CSN EN 1873 (2015-05-01), IDT * DS/EN 1873 (2014-07-03), IDT * NEN-EN 1873:2014 en (2014-05-01), IDT * SFS-EN 1873:en (2014-07-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CIE 38 (1977)
Radiometric and photometric characteristics of materials and their measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 38
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 410 (2011-02)
Glass in building - Determination of luminous and solar characteristics of glazing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 410
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 596 (1995-03)
Timber structures - Test methods - Soft body impact test of timber framed walls
Số hiệu tiêu chuẩn EN 596
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 673 (2011-02)
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Calculation method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 673
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 674 (2011-06)
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Guarded hot plate method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 674
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 675 (2011-06)
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Heat flow meter method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 675
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 795 (2012-07)
Personal fall protection equipment - Anchor devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 795
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1013 (2012-12)
Light transmitting single skin profiled plastics sheets for internal and external roofs, walls and ceilings - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1013
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1026 (2000-06)
Windows and doors - Air permeability - Test method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1026
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 1187 (2012-01)
Test methods for external fire exposure to roofs
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 1187
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12101-2 (2003-06)
Smoke and heat control systems - Part 2: Specification for natural smoke and heat exhaust ventilators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12101-2
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 13.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến bảo vệ chống cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12412-2 (2003-07)
Thermal performance of windows, doors and shutters - Determination of thermal transmittance by hot box method - Part 2: Frames
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12412-2
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1+A1 (2009-09)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1+A1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-5+A1 (2009-09)
Fire classification of construction products and building elements - Part 5: Classification using data from external fire exposure to roofs tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-5+A1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13823 (2010-07)
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13823
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14351-1+A1 (2010-03)
Windows and doors - Product standard, performance characteristics - Part 1: Windows and external pedestrian doorsets without resistance to fire and/or smoke leakage characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14351-1+A1
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16153 (2013-03)
Light transmitting flat multiwall polycarbonate (PC) sheets for internal and external use in roofs, walls and ceilings - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16153
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 178 (2010-12)
Plastics - Determination of flexural properties (ISO 178:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 178
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 527-1 (2012-02)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 1: General principles (ISO 527-1:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 527-1
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 527-2 (2012-02)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 2: Test conditions for moulding and extrusion plastics (ISO 527-2:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 527-2
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1182 (2010-05)
Reaction to fire tests for products - Non-combustibility test (ISO 1182:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1182
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1716 (2010-06)
Reaction to fire tests for products - Determination of the gross heat of combustion (calorific value) (ISO 1716:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1716
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4892-1 (2000-09)
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 1: General guidance (ISO 4892-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4892-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4892-2 (2013-03)
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 2: Xenon-arc lamps (ISO 4892-2:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4892-2
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6946 (2007-12)
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6946
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10077-2 (2012-02)
Thermal performance of windows, doors and shutters - Calculation of thermal transmittance - Part 2: Numerical method for frames (ISO 10077-2:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10077-2
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10140-1 (2010-09)
Acoustics - Laboratory measurement of sound insulation of building elements - Part 1: Application rules for specific products (ISO 10140-1:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10140-1
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10140-2 (2010-09)
Acoustics - Laboratory measurement of sound insulation of building elements - Part 2: Measurement of airborne sound insulation (ISO 10140-2:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10140-2
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* 89/106/EWG (1988-12-21)
Thay thế cho
EN 1873 (2005-12)
Prefabricated accessories for roofing - Individual roof lights of plastics - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1873
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1873 (2013-08)
Prefabricated accessories for roofing - Individual rooflights of plastics - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1873
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1873 (2005-12)
Prefabricated accessories for roofing - Individual roof lights of plastics - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1873
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1873 (2014-05)
Prefabricated accessories for roofing - Individual rooflights of plastics - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1873
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1873 (2013-08)
Prefabricated accessories for roofing - Individual rooflights of plastics - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1873
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1873 (2005-02)
Prefabricated accessories for roofing - Individual roof lights of plastics - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1873
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1873 (2014-05)
Từ khóa
Accessories * Ageing (materials) * Air permeability * Airborne sound insulation * Amount of inspection * Buildings * Burning behaviours * CE marking * Climate * Conformity * Conformity assessment * Construction * Constructional products * Corrosion resistance * Definitions * Designations * Dome lights * Domes * Fire * Fire risks * Light * Light transmitting * Lighting systems * Marking * Mechanical properties * Natural lighting * Plastics * Prefabricated * Rings * Roof coverings * Roof sealing * Roofing * Roofs * Snow loading * Specification (approval) * Strength of materials * Surface spread of flame * Surveillance (approval) * Testing * Thermal resistance * Transparent * Upstands * Water * Watertightness * Wind loading * Waterproofness
Mục phân loại
Số trang
78