Loading data. Please wait

EN 1873

Prefabricated accessories for roofing - Individual roof lights of plastics - Product specification and test methods

Số trang: 48
Ngày phát hành: 2005-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1873
Tên tiêu chuẩn
Prefabricated accessories for roofing - Individual roof lights of plastics - Product specification and test methods
Ngày phát hành
2005-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1873 (2006-03), IDT * 95/102726 DC (1995-03-30), IDT * BS EN 1873 (2006-01-25), IDT * NF P37-420 (2006-06-01), IDT * SN EN 1873 (2005-12), IDT * OENORM EN 1873 (2006-03-01), IDT * OENORM EN 1873 (2005-06-01), IDT * PN-EN 1873 (2006-05-15), IDT * PN-EN 1873 (2009-06-30), IDT * SS-EN 1873 (2005-12-28), IDT * UNE-EN 1873 (2006-07-26), IDT * UNI EN 1873:2006 (2006-05-18), IDT * STN EN 1873 (2006-07-01), IDT * CSN EN 1873 (2006-05-01), IDT * DS/EN 1873 (2006-03-29), IDT * NEN-EN 1873:2006 en (2006-01-01), IDT * SFS-EN 1873:en (2006-03-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ENV 1187 (2002-05)
Test methods for external fire exposure to roofs
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1187
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2002-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-2 (2003-08)
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-2
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10526*CIE S 005 (1999-06)
CIE standard illuminants for colorimetry
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10526*CIE S 005
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/CIE 10527*CIE 10527 (1991-12)
CIE standard colorimetric observers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/CIE 10527*CIE 10527
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 596 (1995-03) * EN 673 (1997-11) * EN 674 (1997-11) * EN 675 (1997-11) * EN 1013-3 (1997-11) * EN 1013-5 (2000-01) * EN 12153 (2000-06) * prEN 13501-5 (2005-04) * EN ISO 140-3 (1995-05) * EN ISO 178 (2003-02) * EN ISO 527-1 (1996-02) * EN ISO 527-2 (1996-05) * EN ISO 4892-1 (2000-09) * EN ISO 4892-2 (1999-05) * EN ISO 6946 (1996-08) * EN ISO 10077-2 (2003-10) * EN ISO 10211-1 (1995-08) * EN ISO 10211-2 (2001-03) * EN ISO 10456 (1999-12) * EN ISO 12017 (1996-07) * prEN ISO 12567-2 (2005-07) * EN ISO 13468-1 (1996-08) * EN ISO 14125 (1998-03) * ISO 13468-2 (1999-05)
Thay thế cho
prEN 1873 (2005-02)
Prefabricated accessories for roofing - Individual roof lights of plastics - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1873
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1873 (2014-05)
Prefabricated accessories for roofing - Individual rooflights of plastics - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1873
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1873 (2005-12)
Prefabricated accessories for roofing - Individual roof lights of plastics - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1873
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1873 (2014-05)
Prefabricated accessories for roofing - Individual rooflights of plastics - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1873
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1873 (2005-02)
Prefabricated accessories for roofing - Individual roof lights of plastics - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1873
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1873 (2014-05)
Từ khóa
Accessories * Ageing (materials) * Air permeability * Airborne sound insulation * Amount of inspection * Buildings * Burning behaviours * CE marking * Climate * Conformity * Conformity assessment * Construction * Corrosion resistance * Definitions * Designations * Dome lights * Domes * Fire * Fire risks * Light * Light transmitting * Lighting systems * Marking * Mechanical properties * Natural lighting * Plastics * Prefabricated * Rings * Roof coverings * Roof sealing * Roofing * Roofs * Snow loading * Specification (approval) * Strength of materials * Surface spread of flame * Surveillance (approval) * Testing * Thermal resistance * Transparent * Upstands * Water * Watertightness * Wind loading * Waterproofness
Mục phân loại
Số trang
48