Loading data. Please wait

EN 14351-1+A1

Windows and doors - Product standard, performance characteristics - Part 1: Windows and external pedestrian doorsets without resistance to fire and/or smoke leakage characteristics

Số trang: 71
Ngày phát hành: 2010-03-00

Liên hệ
This European Standard identifies material independent performance characteristics that are applicable to windows (including roof windows, roof windows with external fire resistance and French windows), external pedestrian doorsets (including unframed glass doorsets, escape route doorsets) and screens. This European Standard applies to: Manually or power operated windows, French windows and screens for installation in vertical wall apertures and roof windows for installation in inclined roofs, complete with: related hardware, if any; weather stripping, if any; glazed apertures when intended to have glazed apertures; with or without incorporated shutters and/or shutterboxes and/or blinds; and manually or power operated windows, roof windows, French windows and screens that are; fully or partially glazed including any non-transparent infill; fixed or partly fixed or openable with one or more casements/sashes (e. g. hinged, projecting, pivoted, sliding). Manually operated external pedestrian doorsets with flush or panelled leaves, complete with: integral fanlights, if any; adjacent parts that are contained within a single frame for inclusion in a single aperture, if any. The products covered by this European Standard are not assessed for structural applications. This European Standard does not apply to: windows and pedestrian doorsets subject to regulations on smoke leakage and resistance to fire according to prEN 16034 but individual characteristics and performance requirements given in clause 4 can be relevant for these doors and windows (see prEN 16034); rooflights according to EN 1873 and prEN 14963; curtain walling according to EN 13830; industrial, commercial and garage doors and gates according to EN 13241-1; internal pedestrian doorsets according to prEN 14351-2 but individual characteristics and performance requirements given in clause 4 can be relevant for internal doors (see prEN 14351-2); revolving doorsets; windows for escape routes.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14351-1+A1
Tên tiêu chuẩn
Windows and doors - Product standard, performance characteristics - Part 1: Windows and external pedestrian doorsets without resistance to fire and/or smoke leakage characteristics
Ngày phát hành
2010-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14351-1 (2010-08), IDT * NF P20-500-1 (2010-05-01), IDT * SN EN 14351-1+A1 (2010), IDT * OENORM EN 14351-1 (2010-06-01), IDT * PN-EN 14351-1+A1 (2010-04-27), IDT * PN-EN 14351-1+A1 (2010-10-22), IDT * SS-EN 14351-1+A1 (2010-03-22), IDT * UNE-EN 14351-1+A1 (2011-05-25), IDT * UNI EN 14351-1:2010 (2010-04-15), IDT * STN EN 14351-1+A1 (2010-09-01), IDT * STN EN 14351-1+A1 (2010-12-01), IDT * CSN EN 14351-1+A1 (2010-09-01), IDT * CSN EN 14351-1+A1 (2011-02-01), IDT * DS/EN 14351-1 + A1 (2010-05-28), IDT * DS/EN 14351-1 + A1 (2011-01-28), IDT * NEN-EN 14351-1:2006+A1:2010 en (2010-03-01), IDT * SFS-EN 14351-1 + A1 (2010-06-11), IDT * SFS-EN 14351-1 + A1:en (2012-09-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ENV 1187 (2002-05)
Test methods for external fire exposure to roofs
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1187
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1191 (2000-02)
Windows and doors - Resistance to repeated opening and closing - Test method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1191
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1522 (1998-10)
Windows, doors, shutters and blinds - Bullet resistance - Requirements and classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1522
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1523 (1998-10)
Windows, doors, shutters and blinds - Bullet resistance - Test method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1523
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1627 (1999-01)
Windows, doors, shutters - Burglar resistance - Requirements and classification
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1627
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1628 (1999-01)
Windows, doors, shutters - Burglar resistance - Test method for the determination of resistance under static loading
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1628
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1629 (1999-01)
Windows, doors, shutters - Burglar resistance - Test method for the determination of resistance under dynamic loading
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1629
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1630 (1999-01)
Windows, doors, shutters - Burglar resistance - Test method for the determination of resistance to manual burglary attempts
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1630
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12217 (2003-12)
Doors - Operating forces - Requirements and classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12217
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12519 (2004-03)
Windows and pedestrian doors - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12519
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12758 (2002-07)
Glass in building - Glazing and airborne sound insulation - Product descriptions and determination of properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12758
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13049 (2003-04)
Windows - Soft and heavy body impact - Test method, safety requirements and classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13049
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13115 (2001-07)
Windows - Classification of mechanical properties - Racking, torsion and operating forces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13115
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13123-1 (2001-04)
Windows, doors and shutters - Explosion resistance; Requirements and classification - Part 1: Shock tube
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13123-1
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13123-2 (2004-02)
Windows, doors and shutters - Explosion resistance - Requirements and classification - Part 2: Range test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13123-2
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13124-1 (2001-04)
Windows, doors and shutters - Explosion resistance; Test method - Part 1: Shock tube
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13124-1
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13124-2 (2004-02)
Windows, doors and shutters - Explosion resistance; Test method - Part 2: Range test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13124-2
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13141-1 (2004-01)
Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 1: Externally and internally mounted air transfer devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13141-1
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13238 (2010-02)
Reaction to fire tests for building products - Conditioning procedures and general rules for selection of substrates
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13238
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13363-1 (2003-07)
Solar protection devices combined with glazing - Calculation of solar and light transmittance - Part 1: Simplified method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13363-1
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13363-2 (2005-04)
Solar protection devices combined with glazing - Calculation of total solar energy transmittance and light transmittance - Part 2: Detailed calculation method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13363-2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2007-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-5 (2005-12)
Fire classification of construction products and building elements - Part 5: Classification using data from external fire exposure to roofs tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-5
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13823 (2002-02)
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13823
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11925-2 (2002-02)
Reaction to fire tests - Ignitability of building products subjected to direct impingement of flame - Part 2: Single-flame source test (ISO 11925-2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11925-2
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1000 (1992-11)
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1000
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 179 (2008-01) * EN 410 (1998-04) * EN 947 (1998-12) * EN 948 (1999-08) * EN 949 (1998-12) * EN 950 (1999-08) * EN 1026 (2000-06) * EN 1027 (2000-06) * EN 1121 (2000-06) * EN 1125 (2008-01) * EN 1192 (1999-11) * EN 1863-2 (2004-10) * EN 1935 (2002-02) * EN 12046-1 (2003-11) * EN 12046-2 (2000-02) * EN 12150-2 (2004-10) * EN 12207 (1999-11) * EN 12208 (1999-11) * EN 12210 (1999-11) * EN 12211 (2000-06) * EN 12219 (1999-11) * EN 12354-3 (2000-03) * EN 12400 (2002-10) * EN 12453 (2000-11) * ENV 13420 (2000-04) * prEN 13633 (2009-04) * prEN 13637 (2009-04) * EN 14179-2 (2005-05) * EN 14321-2 (2005-08) * EN 14608 (2004-06) * EN 14609 (2004-06) * EN 60335-2-103 (2003-08) * EN 61000-6-1 (2007-01) * EN 61000-6-3 (2007-01) * EN ISO 140-3 (1995-05) * EN ISO 717-1 (1996-12) * EN ISO 10077-1 (2006-09) * EN ISO 10077-2 (2003-10) * EN ISO 12543-2 (1998-06) * EN ISO 12567-1 (2000-09) * EN ISO 12567-2 (2005-10) * 89/106/EWG (1988-12-21) * 98/37/EG (1998-06-22) * 2006/42/EG (2006-05-17) * 2006/95/EG (2006-12-12)
Thay thế cho
EN 14351-1 (2006-03)
Windows and doors - Product standard, performance characteristics - Part 1: Windows and external pedestrian doorsets without resistance to fire and/or smoke leakage characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14351-1
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14351-1/FprA1 (2009-07)
Windows and doors - Product standard, performance characteristics - Part 1: Windows and external pedestrian doorsets without resistance to fire and/or smoke leakage characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14351-1/FprA1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 14351-1+A1 (2010-03)
Windows and doors - Product standard, performance characteristics - Part 1: Windows and external pedestrian doorsets without resistance to fire and/or smoke leakage characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14351-1+A1
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14351-1 (2006-03)
Windows and doors - Product standard, performance characteristics - Part 1: Windows and external pedestrian doorsets without resistance to fire and/or smoke leakage characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14351-1
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14351-1 (2005-09)
Windows and pedestrian doorsets - Product standard, performance characteristics - Part 1: Windows and external pedestrian doorsets without resistance to fire and smoke leakage characteristics but including external fire performance for roof windows
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14351-1
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14351-1/FprA1 (2009-07)
Windows and doors - Product standard, performance characteristics - Part 1: Windows and external pedestrian doorsets without resistance to fire and/or smoke leakage characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14351-1/FprA1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14351-1 (2006-03)
Từ khóa
Acoustic properties and phenomena * Anti-bandit communication windows * Anti-burglar * Burglary resistance * CE marking * Classification * Conformity * Construction * Constructional products * Definitions * Door frames * Doors * Durability * Endurance tests * Energy conservations * Energy economics * External * External doors * Fire protection * Fold of a folding door * French windows * Glazed doors * Mechanical properties * Noise control (acoustic) * Operational safety * Performance * Performance requirements * Permanency * Product standards * Production control * Properties * Quality assurance * Resistance * Safety * Skylight * Specification (approval) * Thermal protection * Weather resistance * Windows * Storage quality
Mục phân loại
Số trang
71