Loading data. Please wait
Windows and doors - Product standard, performance characteristics - Part 1: Windows and external pedestrian doorsets without resistance to fire and/or smoke leakage characteristics
Số trang: 71
Ngày phát hành: 2010-03-00
Test methods for external fire exposure to roofs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1187 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows and doors - Resistance to repeated opening and closing - Test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1191 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows, doors, shutters and blinds - Bullet resistance - Requirements and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1522 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows, doors, shutters and blinds - Bullet resistance - Test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1523 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows, doors, shutters - Burglar resistance - Requirements and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1627 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows, doors, shutters - Burglar resistance - Test method for the determination of resistance under static loading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1628 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows, doors, shutters - Burglar resistance - Test method for the determination of resistance under dynamic loading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1629 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows, doors, shutters - Burglar resistance - Test method for the determination of resistance to manual burglary attempts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1630 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Doors - Operating forces - Requirements and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12217 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows and pedestrian doors - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12519 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Glazing and airborne sound insulation - Product descriptions and determination of properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12758 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows - Soft and heavy body impact - Test method, safety requirements and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13049 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows - Classification of mechanical properties - Racking, torsion and operating forces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13115 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows, doors and shutters - Explosion resistance; Requirements and classification - Part 1: Shock tube | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13123-1 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows, doors and shutters - Explosion resistance - Requirements and classification - Part 2: Range test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13123-2 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows, doors and shutters - Explosion resistance; Test method - Part 1: Shock tube | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13124-1 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows, doors and shutters - Explosion resistance; Test method - Part 2: Range test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13124-2 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 1: Externally and internally mounted air transfer devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13141-1 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests for building products - Conditioning procedures and general rules for selection of substrates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13238 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solar protection devices combined with glazing - Calculation of solar and light transmittance - Part 1: Simplified method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13363-1 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solar protection devices combined with glazing - Calculation of total solar energy transmittance and light transmittance - Part 2: Detailed calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13363-2 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 5: Classification using data from external fire exposure to roofs tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-5 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13823 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests - Ignitability of building products subjected to direct impingement of flame - Part 2: Single-flame source test (ISO 11925-2:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11925-2 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1000 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows and doors - Product standard, performance characteristics - Part 1: Windows and external pedestrian doorsets without resistance to fire and/or smoke leakage characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14351-1 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows and doors - Product standard, performance characteristics - Part 1: Windows and external pedestrian doorsets without resistance to fire and/or smoke leakage characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14351-1/FprA1 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows and doors - Product standard, performance characteristics - Part 1: Windows and external pedestrian doorsets without resistance to fire and/or smoke leakage characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14351-1+A1 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows and doors - Product standard, performance characteristics - Part 1: Windows and external pedestrian doorsets without resistance to fire and/or smoke leakage characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14351-1 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows and pedestrian doorsets - Product standard, performance characteristics - Part 1: Windows and external pedestrian doorsets without resistance to fire and smoke leakage characteristics but including external fire performance for roof windows | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14351-1 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows and doors - Product standard, performance characteristics - Part 1: Windows and external pedestrian doorsets without resistance to fire and/or smoke leakage characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14351-1/FprA1 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |