Loading data. Please wait

EN 14351-1

Windows and doors - Product standard, performance characteristics - Part 1: Windows and external pedestrian doorsets without resistance to fire and/or smoke leakage characteristics

Số trang: 55
Ngày phát hành: 2006-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14351-1
Tên tiêu chuẩn
Windows and doors - Product standard, performance characteristics - Part 1: Windows and external pedestrian doorsets without resistance to fire and/or smoke leakage characteristics
Ngày phát hành
2006-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14351-1 (2006-07), IDT * BS EN 14351-1+A1 (2006-05-31), IDT * NF P20-500-1 (2006-06-01), IDT * SN EN 14351-1 (2006), IDT * OENORM EN 14351-1 (2006-08-01), IDT * OENORM EN 14351-1/A1 (2009-09-01), IDT * PN-EN 14351-1 (2006-05-15), IDT * PN-EN 14351-1 (2006-11-21), IDT * SS-EN 14351-1 (2006-04-07), IDT * UNE-EN 14351-1 (2006-10-04), IDT * TS EN 14351-1 (2008-02-28), IDT * UNI EN 14351-1:2006 (2006-07-13), IDT * STN EN 14351-1 (2006-12-01), IDT * CSN EN 14351-1 (2006-11-01), IDT * DS/EN 14351-1 (2006-11-28), IDT * NEN-EN 14351-1:2006 en (2006-04-01), IDT * SFS-EN 14351-1 (2007-01-12), IDT * SFS-EN 14351-1:en (2006-06-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 179 (1997-08)
Building hardware - Emergency exit devices operated by a lever handle or push pad - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 179
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 410 (1998-04)
Glass in building - Determination of luminous and solar characteristics of glazing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 410
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 947 (1998-12)
Hinged or pivoted doors - Determination of the resistance to vertical load
Số hiệu tiêu chuẩn EN 947
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 948 (1999-08)
Hinged or pivoted doors - Determination of the resistance to static torsion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 948
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 949 (1998-12)
Windows and curtain walling, doors, blinds and shutters - Determination of the resistance to soft and heavy body impact for doors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 949
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 950 (1999-08)
Door leaves - Determination of the resistance to hard body impact
Số hiệu tiêu chuẩn EN 950
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1026 (2000-06)
Windows and doors - Air permeability - Test method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1026
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1027 (2000-06)
Windows and doors - Watertightness - Test method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1027
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1121 (2000-06)
Doors - Behaviour between two different climates - Test method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1121
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1125 (1997-08)
Building hardware - Panic exit devices operated by a horizontal bar - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1125
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1187 (2002-05)
Test methods for external fire exposure to roofs
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1187
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1191 (2000-02)
Windows and doors - Resistance to repeated opening and closing - Test method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1191
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1192 (1999-11)
Doors - Classification of strength requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1192
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1522 (1998-10)
Windows, doors, shutters and blinds - Bullet resistance - Requirements and classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1522
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1523 (1998-10)
Windows, doors, shutters and blinds - Bullet resistance - Test method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1523
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1627 (1999-01)
Windows, doors, shutters - Burglar resistance - Requirements and classification
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1627
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1628 (1999-01)
Windows, doors, shutters - Burglar resistance - Test method for the determination of resistance under static loading
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1628
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1629 (1999-01)
Windows, doors, shutters - Burglar resistance - Test method for the determination of resistance under dynamic loading
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1629
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1630 (1999-01)
Windows, doors, shutters - Burglar resistance - Test method for the determination of resistance to manual burglary attempts
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1630
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1863-2 (2004-10)
Glass in building - Heat strengthened soda lime silicate glass - Part 2: Evaluation of conformity/Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1863-2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12046-1 (2003-11)
Operating forces - Test method - Part 1: Windows
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12046-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12046-2 (2000-02)
Operating forces - Test method - Part 2: Doors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12046-2
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12150-2 (2004-10)
Glass in building - Thermally toughened soda lime silicate safety glass - Part 2: Evaluation of conformity/Products standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12150-2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12207 (1999-11)
Windows and doors - Air permeability - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12207
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12208 (1999-11)
Windows and doors - Watertightness - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12208
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12210 (1999-11)
Windows and doors - Resistance to wind load - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12210
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12211 (2000-06)
Windows and doors - Resistance to wind load - Test method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12211
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12217 (2003-12)
Doors - Operating forces - Requirements and classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12217
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-103 (2003-08) * EN ISO 10077-1 (2000-07) * EN ISO 10077-2 (2003-10) * EN ISO 12567-1 (2000-09)
Thay thế cho
prEN 14351-1 (2005-09)
Windows and pedestrian doorsets - Product standard, performance characteristics - Part 1: Windows and external pedestrian doorsets without resistance to fire and smoke leakage characteristics but including external fire performance for roof windows
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14351-1
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 14351-1+A1 (2010-03)
Windows and doors - Product standard, performance characteristics - Part 1: Windows and external pedestrian doorsets without resistance to fire and/or smoke leakage characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14351-1+A1
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14351-1+A1 (2010-03)
Windows and doors - Product standard, performance characteristics - Part 1: Windows and external pedestrian doorsets without resistance to fire and/or smoke leakage characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14351-1+A1
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14351-1 (2006-03)
Windows and doors - Product standard, performance characteristics - Part 1: Windows and external pedestrian doorsets without resistance to fire and/or smoke leakage characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14351-1
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14351-1 (2005-09)
Windows and pedestrian doorsets - Product standard, performance characteristics - Part 1: Windows and external pedestrian doorsets without resistance to fire and smoke leakage characteristics but including external fire performance for roof windows
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14351-1
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14351-1 (2006-03)
Từ khóa
Acoustic properties and phenomena * Anti-bandit communication windows * Anti-burglar * Burglary resistance * CE marking * Classification * Conformity * Construction * Constructional products * Definitions * Door frames * Doors * Durability * Energy conservations * Energy economics * External * External doors * Fold of a folding door * French windows * Glazed doors * Mechanical properties * Noise control (acoustic) * Operational safety * Performance * Performance requirements * Permanency * Product standards * Production control * Properties * Quality assurance * Resistance * Safety * Skylight * Specification (approval) * Thermal protection * Weather resistance * Windows * Storage quality * Endurance tests
Mục phân loại
Số trang
55