Loading data. Please wait
Windows and doors - Product standard, performance characteristics - Part 1: Windows and external pedestrian doorsets without resistance to fire and/or smoke leakage characteristics
Số trang: 55
Ngày phát hành: 2006-03-00
Building hardware - Emergency exit devices operated by a lever handle or push pad - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 179 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Determination of luminous and solar characteristics of glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 410 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hinged or pivoted doors - Determination of the resistance to vertical load | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 947 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hinged or pivoted doors - Determination of the resistance to static torsion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 948 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows and curtain walling, doors, blinds and shutters - Determination of the resistance to soft and heavy body impact for doors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 949 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Door leaves - Determination of the resistance to hard body impact | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 950 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows and doors - Air permeability - Test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1026 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows and doors - Watertightness - Test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1027 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Doors - Behaviour between two different climates - Test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1121 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Panic exit devices operated by a horizontal bar - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1125 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for external fire exposure to roofs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1187 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows and doors - Resistance to repeated opening and closing - Test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1191 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Doors - Classification of strength requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1192 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows, doors, shutters and blinds - Bullet resistance - Requirements and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1522 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows, doors, shutters and blinds - Bullet resistance - Test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1523 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows, doors, shutters - Burglar resistance - Requirements and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1627 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows, doors, shutters - Burglar resistance - Test method for the determination of resistance under static loading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1628 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows, doors, shutters - Burglar resistance - Test method for the determination of resistance under dynamic loading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1629 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows, doors, shutters - Burglar resistance - Test method for the determination of resistance to manual burglary attempts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1630 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Heat strengthened soda lime silicate glass - Part 2: Evaluation of conformity/Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1863-2 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Operating forces - Test method - Part 1: Windows | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12046-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Operating forces - Test method - Part 2: Doors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12046-2 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Thermally toughened soda lime silicate safety glass - Part 2: Evaluation of conformity/Products standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12150-2 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows and doors - Air permeability - Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12207 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows and doors - Watertightness - Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12208 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows and doors - Resistance to wind load - Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12210 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows and doors - Resistance to wind load - Test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12211 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Doors - Operating forces - Requirements and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12217 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows and pedestrian doorsets - Product standard, performance characteristics - Part 1: Windows and external pedestrian doorsets without resistance to fire and smoke leakage characteristics but including external fire performance for roof windows | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14351-1 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows and doors - Product standard, performance characteristics - Part 1: Windows and external pedestrian doorsets without resistance to fire and/or smoke leakage characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14351-1+A1 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows and doors - Product standard, performance characteristics - Part 1: Windows and external pedestrian doorsets without resistance to fire and/or smoke leakage characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14351-1+A1 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows and doors - Product standard, performance characteristics - Part 1: Windows and external pedestrian doorsets without resistance to fire and/or smoke leakage characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14351-1 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows and pedestrian doorsets - Product standard, performance characteristics - Part 1: Windows and external pedestrian doorsets without resistance to fire and smoke leakage characteristics but including external fire performance for roof windows | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14351-1 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |