Loading data. Please wait

EN 1121

Doors - Behaviour between two different climates - Test method

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2000-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1121
Tên tiêu chuẩn
Doors - Behaviour between two different climates - Test method
Ngày phát hành
2000-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P20-514*NF EN 1121 (2000-09-01), IDT
Doors - Behaviour between two different climates - Test method
Số hiệu tiêu chuẩn NF P20-514*NF EN 1121
Ngày phát hành 2000-09-01
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1121 (2000-09), IDT * BS EN 1121 (2000-09-15), IDT * ISO 6445 (2005-10), IDT * ISO/DIS 6445 (2002-09), IDT * SN EN 1121 (2001-01), IDT * OENORM EN 1121 (2000-10-01), IDT * PN-EN 1121 (2001-12-27), IDT * SS-EN 1121 (2000-11-17), IDT * UNE-EN 1121 (2000-11-29), IDT * TS EN 1121 (2004-04-19), IDT * UNI EN 1121:2002 (2002-10-01), IDT * STN EN 1121 (2001-11-01), IDT * STN EN 1121 (2002-11-01), IDT * CSN EN 1121 (2001-08-01), IDT * DS/EN 1121 (2001-01-09), IDT * NEN-EN 1121:2000 en (2000-07-01), IDT * SFS-EN 1121:en (2001-12-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 952 (1999-08)
Door leaves - General and local flatness - Measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 952
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1026 (2000-06)
Windows and doors - Air permeability - Test method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1026
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12046-2 (2000-02)
Operating forces - Test method - Part 2: Doors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12046-2
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12519 (1996-09)
Doors and windows - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12519
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 79 (1985-06)
Methods of testing doors; behaviour of door leaves placed between two different climates
Số hiệu tiêu chuẩn EN 79
Ngày phát hành 1985-06-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1121 (1999-10)
Doors - Behaviour between two different climates - Test method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1121
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 79 (1985-06)
Methods of testing doors; behaviour of door leaves placed between two different climates
Số hiệu tiêu chuẩn EN 79
Ngày phát hành 1985-06-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1121 (2000-06)
Doors - Behaviour between two different climates - Test method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1121
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1121 (1999-10)
Doors - Behaviour between two different climates - Test method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1121
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1121-2 (1993-06)
Behaviour between two different climates; test methods; part 2: doors
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1121-2
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air * Air passage * Air permeability at joints * Behaviour * Bills of exchange * Climate * Climatic loading * Climatic tests * Climatic zones * Components * Construction * Construction systems parts * Curvature * Deflection * Door leaves * Doors * Doorsets * Fixings * Humidity affects * Measurement * Measuring accuracy * Measuring techniques * Moisture * Permability * Precision * Test atmospheres * Testing * Testing conditions * Weathering tests * Moisture affects
Mục phân loại
Số trang
15