Loading data. Please wait

EN 12210

Windows and doors - Resistance to wind load - Classification

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1999-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12210
Tên tiêu chuẩn
Windows and doors - Resistance to wind load - Classification
Ngày phát hành
1999-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12210 (2000-06), IDT * DIN EN 12210 (2003-08), IDT * BS EN 12210 (2000-05-15), IDT * NF P20-508 (2000-05-01), IDT * SN EN 12210 (2000-06), IDT * OENORM EN 12210 (2000-02-01), IDT * OENORM EN 12210 (2002-12-01), IDT * PN-EN 12210 (2001-12-27), IDT * SS-EN 12210 (2000-05-26), IDT * UNE-EN 12210 (2000-04-17), IDT * TS EN 12210 (2003-12-23), IDT * UNI EN 12210:2000 (2000-07-31), IDT * STN EN 12210 (2001-12-01), IDT * CSN EN 12210 (2001-01-01), IDT * DS/EN 12210 (2001-03-07), IDT * NEN-EN 12210:1999 en (1999-11-01), IDT * SFS-EN 12210 (2001-11-27), IDT * SFS-EN 12210:en (2012-12-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 12211 (1999-05) * prEN 12519 (1996-09)
Thay thế cho
prEN 12210 (1999-05)
Windows and doors - Resistance to wind load - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12210
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12210 (1999-11)
Windows and doors - Resistance to wind load - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12210
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12210 (1999-05)
Windows and doors - Resistance to wind load - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12210
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12210 (1995-11)
Resistance to wind load - Classification - For windows and doors
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12210
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification * Definitions * Deflection * Doors * Resistance * Stiffness * Test results * Testing * Wind pressure * Wind resistance * Wind stress * Windows * Winds
Mục phân loại
Số trang
6