Loading data. Please wait

prEN 12210

Windows and doors - Resistance to wind load - Classification

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1999-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12210
Tên tiêu chuẩn
Windows and doors - Resistance to wind load - Classification
Ngày phát hành
1999-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 12519 (1996-09)
Doors and windows - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12519
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12211 (1999-05)
Thay thế cho
prEN 12210 (1995-11)
Resistance to wind load - Classification - For windows and doors
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12210
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12210 (1999-11)
Windows and doors - Resistance to wind load - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12210
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12210 (1999-11)
Windows and doors - Resistance to wind load - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12210
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12210 (1999-05)
Windows and doors - Resistance to wind load - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12210
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12210 (1995-11)
Resistance to wind load - Classification - For windows and doors
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12210
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification * Definitions * Deflection * Doors * Resistance * Stiffness * Test results * Testing * Wind pressure * Wind resistance * Wind stress * Windows
Mục phân loại
Số trang
5