Loading data. Please wait

EN 12208

Windows and doors - Watertightness - Classification

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1999-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12208
Tên tiêu chuẩn
Windows and doors - Watertightness - Classification
Ngày phát hành
1999-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12208 (2000-06), IDT * BS EN 12208 (2000-05-15), IDT * NF P20-509 (2000-05-01), IDT * SN EN 12208 (2000-06), IDT * OENORM EN 12208 (2000-02-01), IDT * PN-EN 12208 (2001-12-27), IDT * SS-EN 12208 (2000-05-26), IDT * UNE-EN 12208 (2000-04-17), IDT * TS EN 12208 (2004-03-09), IDT * UNI EN 12208:2000 (2000-07-31), IDT * STN EN 12208 (2001-12-01), IDT * CSN EN 12208 (2001-01-01), IDT * DS/EN 12208 (2001-03-07), IDT * NEN-EN 12208:1999 en (1999-11-01), IDT * SFS-EN 12208 (2002-11-08), IDT * SFS-EN 12208:en (2002-01-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 1027 (1999-05) * prEN 12519 (1996-09)
Thay thế cho
prEN 12208 (1999-05)
Windows and doors - Watertightness - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12208
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12208 (1999-11)
Windows and doors - Watertightness - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12208
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12208 (1999-05)
Windows and doors - Watertightness - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12208
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12208-1 (1995-11)
Water tightness - Requirements - Classification - Part 1: For windows and doors
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12208-1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification * Classification systems * Construction * Definitions * Doors * Driving rain proofness * Materials * Specification (approval) * Test results * Testing * Tightness * Waterproofness * Watertightness * Windows * Impermeability * Freedom from holes * Density
Mục phân loại
Số trang
4