Loading data. Please wait
Light transmitting flat multiwall polycarbonate (PC) sheets for internal and external use in roofs, walls and ceilings - Requirements and test methods
Số trang: 65
Ngày phát hành: 2013-03-00
Prefabricated accessories for roofing - Individual roof lights of plastics - Product specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1873 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1+A1 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-2+A1 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 5: Classification using data from external fire exposure to roofs tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-5+A1 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13823 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Blinds and shutters - Thermal and visual comfort - Test and calculation methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14500 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roof coverings - Continuous rooflights of plastics with or without upstands - Classification, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14963 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Vocabulary (ISO 472:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 472 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Rating of sound insulation in buildings and of building elements - Part 1: Airborne sound insulation (ISO 717-1:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 717-1 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests for products - Determination of the gross heat of combustion (calorific value) (ISO 1716:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1716 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 2: Xenon-arc lamps (ISO 4892-2:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4892-2 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of windows, doors and shutters - Calculation of thermal transmittance - Part 2: Numerical method for frames (ISO 10077-2:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10077-2 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Laboratory measurement of sound insulation of building elements - Part 1: Application rules for specific products (ISO 10140-1:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10140-1 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Laboratory measurement of sound insulation of building elements - Part 2: Measurement of airborne sound insulation (ISO 10140-2:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10140-2 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Laboratory measurement of sound insulation of building elements - Part 4: Measurement procedures and requirements (ISO 10140-4:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10140-4 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Laboratory measurement of sound insulation of building elements - Part 5: Requirements for test facilities and equipment (ISO 10140-5:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10140-5 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry - Part 1: CIE standard colorimetric observers (ISO 11664-1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11664-1 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry - Part 2: CIE standard illuminants (ISO 11664-2:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11664-2 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests - Ignitability of products subjected to direct impingement of flame - Part 2: Single-flame source test (ISO 11925-2:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11925-2 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of water vapour transmission properties (ISO 12572:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12572 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Thermomechanical analysis (TMA) - Part 2: Determination of coefficient of linear thermal expansion and glass transition temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11359-2 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light transmitting flat multiwall polycarbonate (PC) sheets for internal and external use in roofs, walls and ceilings - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 16153 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light transmitting flat multiwall polycarbonate (PC) sheets for internal and external use in roofs, walls and ceilings - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 16153+A1 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light transmitting flat multiwall polycarbonate (PC) sheets for internal and external use in roofs, walls and ceilings - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 16153+A1 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light transmitting flat multiwall polycarbonate (PC) sheets for internal and external use in roofs, walls and ceilings - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 16153 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light transmitting flat multiwall polycarbonate (PC) sheets for internal and external use in roofs, walls and ceilings - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 16153 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light transmitting flat multiwall polycarbonate (PC) sheets for internal and external roofs, walls and ceilings - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 16153 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |