Loading data. Please wait
Light transmitting flat multiwall polycarbonate (PC) sheets for internal and external use in roofs, walls and ceilings - Requirements and test methods
Số trang: 69
Ngày phát hành: 2015-03-00
| Prefabricated accessories for roofing - Individual roof lights of plastics - Product specification and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1873 |
| Ngày phát hành | 2005-12-00 |
| Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1+A1 |
| Ngày phát hành | 2009-09-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-2+A1 |
| Ngày phát hành | 2009-09-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire classification of construction products and building elements - Part 5: Classification using data from external fire exposure to roofs tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-5+A1 |
| Ngày phát hành | 2009-09-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.20. Mái |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13823+A1 |
| Ngày phát hành | 2014-11-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Blinds and shutters - Thermal and visual comfort - Test and calculation methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14500 |
| Ngày phát hành | 2008-05-00 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Roof coverings - Continuous rooflights of plastics with or without upstands - Classification, requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14963 |
| Ngày phát hành | 2006-10-00 |
| Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Vocabulary (ISO 472:2013) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 472 |
| Ngày phát hành | 2013-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reaction to fire tests for products - Determination of the gross heat of combustion (calorific value) (ISO 1716:2010) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1716 |
| Ngày phát hành | 2010-06-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
| Ngày phát hành | 2008-11-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Colorimetry - Part 1: CIE standard colorimetric observers (ISO 11664-1:2007) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11664-1 |
| Ngày phát hành | 2011-04-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Colorimetry - Part 2: CIE standard illuminants (ISO 11664-2:2007) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11664-2 |
| Ngày phát hành | 2011-04-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reaction to fire tests - Ignitability of products subjected to direct impingement of flame - Part 2: Single-flame source test (ISO 11925-2:2010) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11925-2 |
| Ngày phát hành | 2010-11-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Roof components - Resistance to impact from a soft body | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DS 1133 |
| Ngày phát hành | 1987-01-01 |
| Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Light transmitting flat multiwall polycarbonate (PC) sheets for internal and external use in roofs, walls and ceilings - Requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 16153 |
| Ngày phát hành | 2013-03-00 |
| Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.060.20. Mái |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Light transmitting flat multiwall polycarbonate (PC) sheets for internal and external use in roofs, walls and ceilings - Requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 16153/FprA1 |
| Ngày phát hành | 2014-05-00 |
| Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Light transmitting flat multiwall polycarbonate (PC) sheets for internal and external use in roofs, walls and ceilings - Requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 16153+A1 |
| Ngày phát hành | 2015-03-00 |
| Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Light transmitting flat multiwall polycarbonate (PC) sheets for internal and external use in roofs, walls and ceilings - Requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 16153 |
| Ngày phát hành | 2013-03-00 |
| Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.060.20. Mái |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Light transmitting flat multiwall polycarbonate (PC) sheets for internal and external use in roofs, walls and ceilings - Requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 16153/FprA1 |
| Ngày phát hành | 2014-05-00 |
| Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Light transmitting flat multiwall polycarbonate (PC) sheets for internal and external use in roofs, walls and ceilings - Requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 16153 |
| Ngày phát hành | 2012-10-00 |
| Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm 91.060.20. Mái |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Light transmitting flat multiwall polycarbonate (PC) sheets for internal and external roofs, walls and ceilings - Requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 16153 |
| Ngày phát hành | 2010-09-00 |
| Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm 91.060.20. Mái |
| Trạng thái | Có hiệu lực |