Loading data. Please wait

EN ISO 472

Plastics - Vocabulary (ISO 472:2013)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2013-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 472
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Vocabulary (ISO 472:2013)
Ngày phát hành
2013-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 472 (2013-06), IDT
Plastics - Vocabulary (ISO 472:2013); Trilingual version EN ISO 472:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 472
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T50-100*NF EN ISO 472 (2013-04-20), IDT
Plastics - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn NF T50-100*NF EN ISO 472
Ngày phát hành 2013-04-20
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 472 (2013-02), IDT
Plastics - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 472
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 472 (2013-05), IDT
Plastics - Vocabulary (ISO 472:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 472
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 472 (2013-06-01), IDT
Plastics - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 472
Ngày phát hành 2013-06-01
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 472 (2013-03-08), IDT
Plastics - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 472
Ngày phát hành 2013-03-08
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 472 (2013-05-31), IDT * OENORM EN ISO 472 (2013-07-01), IDT * PN-EN ISO 472 (2013-07-26), IDT * SS-EN ISO 472 (2013-02-15), IDT * UNE-EN ISO 472 (2015-02-18), IDT * UNI EN ISO 472:2013 (2013-03-14), IDT * STN EN ISO 472 (2013-08-01), IDT * NEN-EN-ISO 472:2013 en (2013-02-01), IDT * SFS-EN ISO 472:en (2013-05-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN ISO 472 (2001-07)
Plastics - Vocabulary (ISO 472:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 472
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 472 (2010-03)
Plastics - Vocabulary (ISO/FDIS 472:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 472
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 472 (2013-02)
Plastics - Vocabulary (ISO 472:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 472
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 472 (2001-07)
Plastics - Vocabulary (ISO 472:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 472
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 472 (2010-03)
Plastics - Vocabulary (ISO/FDIS 472:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 472
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 472 (2006-05)
Plastics - Vocabulary (ISO/DIS 472:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 472
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 472 (2000-09)
Plastics- Vocabulary (ISO 472:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 472
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Dictionaries * Plastics * Plastics industries * Plastics products * Plastics technology * Polymeric materials * Technical term * Terminology * Terminology standard * Vocabulary * Lists * Directories * Registers
Số trang
3