Loading data. Please wait

FprEN ISO 472

Plastics - Vocabulary (ISO/FDIS 472:2010)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2010-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN ISO 472
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Vocabulary (ISO/FDIS 472:2010)
Ngày phát hành
2010-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
T50-100PR, IDT * ISO/FDIS 472 (2010-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 472 (2006-05)
Plastics - Vocabulary (ISO/DIS 472:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 472
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 472 (2013-02)
Plastics - Vocabulary (ISO 472:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 472
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 472 (2013-02)
Plastics - Vocabulary (ISO 472:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 472
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 472 (2010-03)
Plastics - Vocabulary (ISO/FDIS 472:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 472
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 472 (2006-05)
Plastics - Vocabulary (ISO/DIS 472:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 472
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Dictionaries * Plastics * Plastics industries * Plastics products * Polymeric materials * Technical term * Terminology * Vocabulary * Lists * Directories * Registers
Số trang
3