Loading data. Please wait
prEN ISO 472Plastics - Vocabulary (ISO/DIS 472:2006)
Số trang: 245
Ngày phát hành: 2006-05-00
| Plastics - Vocabulary (ISO/FDIS 472:2010) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 472 |
| Ngày phát hành | 2010-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Vocabulary (ISO 472:2013) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 472 |
| Ngày phát hành | 2013-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Vocabulary (ISO/FDIS 472:2010) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 472 |
| Ngày phát hành | 2010-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Vocabulary (ISO/DIS 472:2006) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 472 |
| Ngày phát hành | 2006-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |