Loading data. Please wait
Plastics - Vocabulary (ISO 472:2013); Trilingual version EN ISO 472:2013
Số trang: 471
Ngày phát hành: 2013-06-00
Plastics - Determination of temperature of deflection under load - Part 3: High-strength thermosetting laminates and long-fibre-reinforced plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 75-3 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastics materials - Part 3: Small plates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 294-3 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; Designation of yarns | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1139 |
Ngày phát hành | 1973-09-00 |
Mục phân loại | 59.080.20. Sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of fracture toughness (GIC and KIC) - Linear elastic fracture mechanics (LEFM) approach | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13586 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental labels and declarations - Self-declared environmental claims (Type II environmental labelling) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14021 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tension-tension fatigue crack propagation - Linear elastic fracture mechanics (LEFM) approach | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15850 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Vocabulary (ISO 472:1999); German version EN ISO 472:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 472 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Vocabulary (ISO 472:2013); Trilingual version EN ISO 472:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 472 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Vocabulary (ISO 472:1999); German version EN ISO 472:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 472 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |