Loading data. Please wait

DIN EN ISO 472

Plastics - Vocabulary (ISO 472:2013); Trilingual version EN ISO 472:2013

Số trang: 471
Ngày phát hành: 2013-06-00

Liên hệ
This standard defines terms used in the plastics industry, including terms and definitions appearing in plastics standards (of ISO/TC 61), and general terms and definitions of polymer science used in all aspects of plastics technology.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 472
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Vocabulary (ISO 472:2013); Trilingual version EN ISO 472:2013
Ngày phát hành
2013-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 472 (2013-02), IDT * ISO 472 (2013-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 75-3 (2004-05)
Plastics - Determination of temperature of deflection under load - Part 3: High-strength thermosetting laminates and long-fibre-reinforced plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 75-3
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 294-3 (2002-06)
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastics materials - Part 3: Small plates
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 294-3
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1139 (1973-09)
Textiles; Designation of yarns
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1139
Ngày phát hành 1973-09-00
Mục phân loại 59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13586 (2000-03)
Plastics - Determination of fracture toughness (GIC and KIC) - Linear elastic fracture mechanics (LEFM) approach
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13586
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14021 (1999-09)
Environmental labels and declarations - Self-declared environmental claims (Type II environmental labelling)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14021
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 13.020.50. Nhãn sinh thái
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15850 (2002-06)
Plastics - Determination of tension-tension fatigue crack propagation - Linear elastic fracture mechanics (LEFM) approach
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15850
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 75-1 (2013-04) * ISO 75-2 (2013-04) * ISO 291 (2008-05) * ISO 294-1 (1996-12) * ISO 294-2 (1996-12) * ISO 974 (2000-01) * ISO 4587 (2003-03) * ISO 6601 (2002-11)
Thay thế cho
DIN EN ISO 472 (2002-02)
Plastics - Vocabulary (ISO 472:1999); German version EN ISO 472:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 472
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 472 (2007-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 472 (2013-06)
Plastics - Vocabulary (ISO 472:2013); Trilingual version EN ISO 472:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 472
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 472 (2002-02)
Plastics - Vocabulary (ISO 472:1999); German version EN ISO 472:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 472
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 472 (2007-06)
Từ khóa
Definitions * Dictionaries * Plastics * Plastics industries * Plastics products * Plastics technology * Polymeric materials * Technical term * Terminology * Terminology standard * Vocabulary * Lists * Directories * Registers
Số trang
471