Loading data. Please wait
DIN EN ISO 472Plastics - Vocabulary (ISO 472:1999); German version EN ISO 472:2001
Số trang: 180
Ngày phát hành: 2002-02-00
| Plastics - Vocabulary (ISO 472:2013); Trilingual version EN ISO 472:2013 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 472 |
| Ngày phát hành | 2013-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Vocabulary (ISO 472:2013); Trilingual version EN ISO 472:2013 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 472 |
| Ngày phát hành | 2013-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Vocabulary (ISO 472:1999); German version EN ISO 472:2001 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 472 |
| Ngày phát hành | 2002-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |