Loading data. Please wait

prEN ISO 472

Plastics- Vocabulary (ISO 472:1999)

Số trang: 2
Ngày phát hành: 2000-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 472
Tên tiêu chuẩn
Plastics- Vocabulary (ISO 472:1999)
Ngày phát hành
2000-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 472 (1999-11), IDT
Plastics - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 472
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 472 (2000-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN ISO 472 (2001-07)
Plastics - Vocabulary (ISO 472:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 472
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 472 (2013-02)
Plastics - Vocabulary (ISO 472:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 472
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 472 (2001-07)
Plastics - Vocabulary (ISO 472:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 472
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 472 (2000-09)
Plastics- Vocabulary (ISO 472:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 472
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Plastics * Terminology * Vocabulary
Số trang
2