Loading data. Please wait

EN 14963

Roof coverings - Continuous rooflights of plastics with or without upstands - Classification, requirements and test methods

Số trang: 56
Ngày phát hành: 2006-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14963
Tên tiêu chuẩn
Roof coverings - Continuous rooflights of plastics with or without upstands - Classification, requirements and test methods
Ngày phát hành
2006-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14963 (2006-12), IDT * BS EN 14963 (2006-11-30), IDT * NF P37-421 (2007-01-01), IDT * SN EN 14963 (2006), IDT * OENORM EN 14963 (2008-11-01), IDT * PN-EN 14963 (2006-11-14), IDT * SS-EN 14963 (2006-11-02), IDT * UNE-EN 14963 (2007-06-06), IDT * TS EN 14963 (2010-07-13), IDT * UNI EN 14963:2007 (2007-01-18), IDT * STN EN 14963 (2007-03-01), IDT * CSN EN 14963 (2006-12-01), IDT * DS/EN 14963 (2007-03-28), IDT * NEN-EN 14963:2006 en (2006-11-01), IDT * SFS-EN 14963:en (2006-12-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13501-1 (2002-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-2 (2003-08)
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-2
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-5 (2005-12)
Fire classification of construction products and building elements - Part 5: Classification using data from external fire exposure to roofs tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-5
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10526*CIE S 005 (1999-06)
CIE standard illuminants for colorimetry
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10526*CIE S 005
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11664-1*CIE S 014-1 (2007-10)
Colorimetry - Part 1: CIE standard colorimetric observers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11664-1*CIE S 014-1
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 410 (1998-04) * EN 596 (1995-03) * EN 673 (1997-11) * EN 674 (1997-11) * EN 675 (1997-11) * EN 1013-1 (1997-11) * EN 1013-3 (1997-11) * EN 1013-5 (2000-01) * EN 1026 (2000-06) * EN ISO 140-3 (1995-05) * EN ISO 178 (2003-02) * EN ISO 527-1 (1996-02) * EN ISO 527-2 (1996-05) * EN ISO 717-1 (1996-12) * EN ISO 4892-1 (2000-09) * EN ISO 4892-2 (2006-02) * EN ISO 6946 (1996-08) * EN ISO 10077-2 (2003-10) * EN ISO 10211-1 (1995-08) * EN ISO 10211-2 (2001-03) * EN ISO 10456 (1999-12) * EN ISO 12017 (1996-07) * EN ISO 12567-2 (2005-10) * EN ISO 13468-1 (1996-08) * EN ISO 13468-2 (2006-04) * EN ISO 14125 (1998-03) * EN ISO 14683 (1999-06)
Thay thế cho
prEN 14963 (2006-06)
Roof coverings - Continuous rooflights of plastics with or without upstands - Classification, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14963
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 14963 (2006-10)
Roof coverings - Continuous rooflights of plastics with or without upstands - Classification, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14963
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14963 (2006-06)
Roof coverings - Continuous rooflights of plastics with or without upstands - Classification, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14963
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14963 (2004-05)
Roof coverings - Continuous rooflights of plastics with upstands - Classification, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14963
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessories * Air permeability * Amount of inspection * Buildings * CE marking * Certificates of conformity * Certification (approval) * Conformity * Conformity testing * Construction * Constructional products * Corrosion resistance * Definitions * Dome lights * Fire safety * Glazing * Light transmitting * Marking * Mechanical properties * Natural lighting * Plastics * Product tests * Production control * Qualification tests * Roof coverings * Roof sealing * Roofing * Rooflights * Roofs * Specification (approval) * Strength of materials * Surveillance (approval) * Testing * Thermal resistance * Transparency * Upstands * Waterproofness * Transom windows * Watertightness * Transparent
Mục phân loại
Số trang
56