Loading data. Please wait

EN 12412-2

Thermal performance of windows, doors and shutters - Determination of thermal transmittance by hot box method - Part 2: Frames

Số trang: 43
Ngày phát hành: 2003-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12412-2
Tên tiêu chuẩn
Thermal performance of windows, doors and shutters - Determination of thermal transmittance by hot box method - Part 2: Frames
Ngày phát hành
2003-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12412-2 (2003-11), IDT * BS EN 12412-2 (2003-08-20), IDT * NF P50-775-2 (2004-05-01), IDT * SN EN 12412-2 (2003-12), IDT * OENORM EN 12412-2 (2003-10-01), IDT * PN-EN 12412-2 (2005-01-27), IDT * SS-EN 12412-2 (2003-08-08), IDT * UNE-EN 12412-2 (2005-01-26), IDT * TS EN 12412-2 (2006-03-23), IDT * UNI EN 12412-2:2004 (2004-04-01), IDT * STN EN 12412-2 (2004-01-01), IDT * CSN EN 12412-2 (2004-05-01), IDT * DS/EN 12412-2 (2003-12-11), IDT * NEN-EN 12412-2:2003 en (2003-08-01), IDT * SFS-EN 12412-2:en (2003-11-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1946-4 (2000-04)
Thermal performance of building products and components - Specific criteria for the assessment of laboratories measuring heat transfer properties - Part 4: Measurements by hot box methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1946-4
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7345 (1995-12)
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7345
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8990 (1996-08)
Thermal insulation - Determination of steady-state thermal transmission properties - Calibrated and guarded hot box (ISO 8990:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8990
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9288 (1996-05)
Thermal insulation - Heat transfer by radiation - Physical quantities and definitions (ISO 9288:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9288
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12519 (1996-09) * EN 12664 (2001-01) * EN ISO 12567-1 (2000-09)
Thay thế cho
prEN 12412-2 (2002-12)
Thermal performance of windows, doors and shutters - Determination of thermal transmittance by hot box method - Part 2: Frames
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12412-2
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12412-2 (2003-07)
Thermal performance of windows, doors and shutters - Determination of thermal transmittance by hot box method - Part 2: Frames
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12412-2
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12412-2 (1997-10)
Windows, doors and shutters - Determination of thermal transmittance by hot box method - Part 2: Frames
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12412-2
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12412-2 (2002-12)
Thermal performance of windows, doors and shutters - Determination of thermal transmittance by hot box method - Part 2: Frames
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12412-2
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Calculation formula * Characteristics * Construction * Definitions * Determination * Doors * Endings * Geometric * Hot boxes * Mathematical calculations * Measurement * Methods * Properties * Test equipment * Testing * Testing conditions * Thermal behaviour of structures * Thermal conductivity * Thermal insulation * Thermal protection * Thermal resistance * Thermal transmission coefficient * Thermal transmittance * Window frames * Windows
Số trang
43