Loading data. Please wait
Thermal performance of building products and components - Specific criteria for the assessment of laboratories measuring heat transfer properties - Part 4: Measurements by hot box methods
Số trang: 46
Ngày phát hành: 2000-04-00
Thermal performance of buildings - Determination of thermal resistance by hot box method using heat flow meter - Masonry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1934 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of building products and components - Specific criteria for the assessment of laboratories measuring heat transfer properties - Part 1: Common criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1946-1 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7345 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Determination of steady-state thermal transmission properties - Calibrated and guarded hot box (ISO 8990:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8990 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of windows and doors - Determination of thermal transmittance by hot box method - Part 2: Roof windows and other projecting windows (ISO 12567-2:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12567-2 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of building products and components - Specific criteria for the assessment of laboratories measuring heat transfer properties - Part 4: Measurements by hot box methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1946-4 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of building products and components - Specific criteria for the assessment of laboratories measuring heat transfer properties - Part 4: Measurements by hot box methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1946-4 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of building products and components - Specific criteria for the assessment of laboratories measuring heat transfer properties - Part 4: Measurements by hot box methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1946-4 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building products and components - Specific criteria for the assessment of laboratories performing heat transfer property measurements - Part 4: Measurements by hot box methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1946-4 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |