Loading data. Please wait

EN 1946-4

Thermal performance of building products and components - Specific criteria for the assessment of laboratories measuring heat transfer properties - Part 4: Measurements by hot box methods

Số trang: 46
Ngày phát hành: 2000-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1946-4
Tên tiêu chuẩn
Thermal performance of building products and components - Specific criteria for the assessment of laboratories measuring heat transfer properties - Part 4: Measurements by hot box methods
Ngày phát hành
2000-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1946-4 (2000-07), IDT * BS EN 1946-4 (2000-07-15), IDT * NF P50-749-4 (2000-09-01), IDT * SN EN 1946-4 (2000-11), IDT * OENORM EN 1946-4 (2000-10-01), IDT * PN-EN 1946-4 (2002-01-10), IDT * SS-EN 1946-4 (2000-04-28), IDT * UNE-EN 1946-4 (2001-04-30), IDT * TS EN 1946-4 (2002-01-29), IDT * UNI EN 1946-4:2005 (2005-05-01), IDT * STN EN 1946-4 (2001-10-01), IDT * CSN EN 1946-4 (2001-03-01), IDT * DS/EN 1946-4 (2000-07-05), IDT * NEN-EN 1946-4:2000 en (2000-06-01), IDT * SFS-EN 1946-4:en (2002-06-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1934 (1998-03)
Thermal performance of buildings - Determination of thermal resistance by hot box method using heat flow meter - Masonry
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1934
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1946-1 (1999-01)
Thermal performance of building products and components - Specific criteria for the assessment of laboratories measuring heat transfer properties - Part 1: Common criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1946-1
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7345 (1995-12)
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7345
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8990 (1996-08)
Thermal insulation - Determination of steady-state thermal transmission properties - Calibrated and guarded hot box (ISO 8990:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8990
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12567-2 (2005-10)
Thermal performance of windows and doors - Determination of thermal transmittance by hot box method - Part 2: Roof windows and other projecting windows (ISO 12567-2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12567-2
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6946 (1996-08) * EN ISO 12567-1 (2000-09)
Thay thế cho
prEN 1946-4 (1999-11)
Thermal performance of building products and components - Specific criteria for the assessment of laboratories measuring heat transfer properties - Part 4: Measurements by hot box methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1946-4
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1946-4 (2000-04)
Thermal performance of building products and components - Specific criteria for the assessment of laboratories measuring heat transfer properties - Part 4: Measurements by hot box methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1946-4
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1946-4 (1999-11)
Thermal performance of building products and components - Specific criteria for the assessment of laboratories measuring heat transfer properties - Part 4: Measurements by hot box methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1946-4
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1946-4 (1997-06)
Building products and components - Specific criteria for the assessment of laboratories performing heat transfer property measurements - Part 4: Measurements by hot box methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1946-4
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance * Accreditation * Analysis * Approval * Behaviour * Calibration * Checking equipment * Competence * Components * Construction * Constructional products * Definitions * Device arrangement * Device configuration * Documentation * Drift * Electrical appliances * Expertise * Expertises * Experts * Handbooks * Heat * Heat flow * Heat transfer * Heat transfer coefficient * Hot boxes * Instruments * Laboratories * Laboratory accreditation * Legalization * Measurement * Measuring accuracy * Measuring instruments * Measuring plates * Measuring techniques * Measuring uncertainty * Performance testing * Performance tests * Personnel * Precision * Quality assurance * Quality control * Technical manual * Test laboratories * Testing * Testing devices * Manuals
Số trang
46