Loading data. Please wait

EN ISO 12567-2

Thermal performance of windows and doors - Determination of thermal transmittance by hot box method - Part 2: Roof windows and other projecting windows (ISO 12567-2:2005)

Số trang: 27
Ngày phát hành: 2005-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 12567-2
Tên tiêu chuẩn
Thermal performance of windows and doors - Determination of thermal transmittance by hot box method - Part 2: Roof windows and other projecting windows (ISO 12567-2:2005)
Ngày phát hành
2005-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 12567-2 (2006-03), IDT * BS EN ISO 12567-2 (2006-01-23), IDT * NF P50-753-2 (2006-03-01), IDT * ISO 12567-2 (2005-10), IDT * SN EN ISO 12567-2 (2005-12), IDT * OENORM EN ISO 12567-2 (2006-03-01), IDT * PN-EN ISO 12567-2 (2006-01-15), IDT * PN-EN ISO 12567-2 (2006-12-13), IDT * SS-EN ISO 12567-2 (2005-11-11), IDT * UNI EN ISO 12567-2:2006 (2006-02-16), IDT * STN EN ISO 12567-2 (2006-06-01), IDT * STN EN ISO 12567-2 (2007-02-01), IDT * CSN EN ISO 12567-2 (2006-06-01), IDT * DS/EN ISO 12567-2 (2006-06-28), IDT * NEN-EN-ISO 12567-2:2005 en (2005-11-01), IDT * SFS-EN ISO 12567-2:en (2005-12-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 7345 (1987-12)
Thermal insulation; Physical quantities and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7345
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12567-1 (2000-09)
Thermal performance of windows and doors - Determination of thermal transmittance by hot box method - Part 1: Complete windows and doors
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12567-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8990 (1994-09)
Thay thế cho
prEN ISO 12567-2 (2005-07)
Thermal performance of windows and doors - Determination of thermal transmittance by hot box method - Part 2: Roof windows and other projecting windows (ISO/FDIS 12567-2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 12567-2
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 12567-2 (2005-10)
Thermal performance of windows and doors - Determination of thermal transmittance by hot box method - Part 2: Roof windows and other projecting windows (ISO 12567-2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12567-2
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 12567-2 (2005-07)
Thermal performance of windows and doors - Determination of thermal transmittance by hot box method - Part 2: Roof windows and other projecting windows (ISO/FDIS 12567-2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 12567-2
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 12567-2 (2004-01)
Thermal performance of windows and doors - Determination of thermal transmittance by hot box method - Part 2: Roof windows and other projection windows (ISO/DIS 12567-2:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 12567-2
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 12567-2 (2000-12)
Thermal performance of windows and doors - Determination of thermal transmittance by hot box method - Part 2: Roof windows and other projection windows (ISO/DIS 12567-2:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 12567-2
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Components * Construction * Definitions * Determination * Doors * Hot boxes * Part of buildings * Roof area * Skylight * Testing * Thermal insulation * Thermal protection * Thermal resistance * Thermal transmission coefficient * Thermal transmittance * Windows
Số trang
27