Loading data. Please wait
Thermal performance of windows and doors - Determination of thermal transmittance by hot box method - Part 2: Roof windows and other projection windows (ISO/DIS 12567-2:2000)
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2000-12-00
Thermal insulation; Physical quantities and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7345 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; heat flow meter apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8301 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of windows and doors - Determination of thermal transmittance by hot box method - Part 1: Complete windows and doors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12567-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of windows and doors - Determination of thermal transmittance by hot box method - Part 2: Roof windows and other projection windows (ISO/DIS 12567-2:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 12567-2 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of windows and doors - Determination of thermal transmittance by hot box method - Part 2: Roof windows and other projecting windows (ISO 12567-2:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12567-2 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of windows and doors - Determination of thermal transmittance by hot box method - Part 2: Roof windows and other projecting windows (ISO/FDIS 12567-2:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 12567-2 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of windows and doors - Determination of thermal transmittance by hot box method - Part 2: Roof windows and other projection windows (ISO/DIS 12567-2:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 12567-2 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of windows and doors - Determination of thermal transmittance by hot box method - Part 2: Roof windows and other projection windows (ISO/DIS 12567-2:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 12567-2 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |