Loading data. Please wait
Anaesthetic workstations and their modules - Particular requirements
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-11-00
Medical devices - Electrically-generated alarm signals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 475 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical gas pipeline systems - Part 1: Terminal units for compressed medical gases and vacuum | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 737-1 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical gas pipeline systems - Part 3: Pipelines for compressed medical gases and vacuum - Basic requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 737-3 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical gas pipeline systems - Part 4: Terminal units for anaesthetic gas scavenging systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 737-4 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical gas pipeline systems - Part 6: Dimensions of probes for terminal units for compressed medical gases and vacuum | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 737-6 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure regulators for use with medical gases - Part 1: Pressure regulators and pressure regulators with flow metering devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 738-1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low pressure flexible connecting assemblies (hose assemblies) for use with medical gas supply systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 739 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Pin-index, yoke-type valve outlet connections for medical use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 850 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Capnometers for use with humans - Particular requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 864 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 980 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Cylinder identification - Part 3: Colour coding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1089-3 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Agent specific filling systems for anaesthetic vaporizers - Part 1: Rectangular keyed filling systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1280-1 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 1: Cones and sockets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1281-1 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 2: Screw-threaded weight-bearing connectors (ISO 5356-2:1987 modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1281-2 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic reservoir bags | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1820 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety (IEC 60601-1:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety; 1. collateral standard: safety requirements for medical electrical systems (IEC 60601-1-1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1-1 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety; 2. collateral standard: electromagnetic compatibility; requirements and tests (IEC 60601-1-2:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1-2 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment; part 2: electrostatic discharge requirements (IEC 60801-2:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60801-2 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane (ISO 3746:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3746 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthesiology - Vocabulary (ISO 4135:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4135 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical suction equipment - Part 1: Electrically powered suction equipment - Safety requirements (ISO 10079-1:1991, including Technical Corrigendum 1:1992 and Technical Corrigendum 2:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10079-1 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical suction equipment - Part 2: Manually powered suction equipment (ISO 10079-2:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10079-2 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical suction equipment - Part 3: Suction equipment powered from vacuum or pressure source (ISO 10079-3:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10079-3 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aneasthetic gas monitors (ISO 11196:1995 including Technical Corrigendum 1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11196 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-4*CEI 60079-4 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized; Antistatic and conductive products; Determination of electrical resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2878 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized; Antistatic and conductive products for hospital use; Electrical resistance limits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2882 |
Ngày phát hành | 1979-12-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; anaesthetic workstations and their modules; particular requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 740 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic workstations and their modules - Particular requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 740 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-13: Particular requirements for basic safety and essential performance of an anaesthetic workstation (ISO 80601-2-13:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 80601-2-13 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 2: Anaesthetic breathing systems (ISO 8835-2:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8835-2 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 3: Transfer and receiving systems of active anaesthetic gas scavenging systems (ISO 8835-3:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8835-3 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic workstations and their modules - Particular requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 740 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic workstations and their modules - Particular requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 740 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; anaesthetic workstations and their modules; particular requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 740 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 2: Anaesthetic breathing systems (ISO 8835-2:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8835-2 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 3: Transfer and receiving systems of active anaesthetic gas scavenging systems (ISO 8835-3:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8835-3 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |