Loading data. Please wait
Medical electrical equipment - Part 2-13: Particular requirements for basic safety and essential performance of an anaesthetic workstation (ISO 80601-2-13:2011)
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2012-12-00
Anaesthetic and respiratory equipment - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4135 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-13: Particular requirements for the safety and essential performance of anaesthetic systems (IEC 60601-2-13:2003/A1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-2-13/A1 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 2: Anaesthetic breathing systems (ISO 8835-2:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8835-2 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 3: Transfer and receiving systems of active anaesthetic gas scavenging systems (ISO 8835-3:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8835-3 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 3: Transfer and receiving systems of active anaesthetic gas scavenging systems (ISO 8835-3:2007/AMD 1:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8835-3/A1 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 4: Anaesthetic vapour delivery devices (ISO 8835-4:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8835-4 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 5: Anaesthetic ventilators (ISO 8835-5:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8835-5 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-13: Particular requirements for the safety and essential requirements of anaesthetic systems (IEC 60601-2-13:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-2-13 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-13: Particular requirements for basic safety and essential performance of an anaesthetic workstation (ISO 80601-2-13:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 80601-2-13 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-13: Particular requirements for basic safety and essential performance of an anaesthetic workstation (ISO 80601-2-13:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 80601-2-13 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic workstations and their modules - Particular requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 740 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-13: Particular requirements for the safety and essential performance of anaesthetic systems (IEC 60601-2-13:2003/A1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-2-13/A1 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 2: Anaesthetic breathing systems (ISO 8835-2:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8835-2 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 3: Transfer and receiving systems of active anaesthetic gas scavenging systems (ISO 8835-3:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8835-3 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 3: Transfer and receiving systems of active anaesthetic gas scavenging systems (ISO 8835-3:2007/AMD 1:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8835-3/A1 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 4: Anaesthetic vapour delivery devices (ISO 8835-4:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8835-4 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 4: Anaesthetic vapour delivery devices (ISO 8835-4:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8835-4/AC |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 4: Anaesthetic vapour delivery devices (ISO 8835-4:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8835-4/AC |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 5: Anaesthetic ventilators (ISO 8835-5:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8835-5 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 5: Anaesthetic ventilators (ISO 8835-5:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8835-5/AC |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 5: Anaesthetic ventilators (ISO 8835-5:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8835-5/AC |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic workstations and their modules - Particular requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 740 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; anaesthetic workstations and their modules; particular requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 740 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-13: Particular requirements for the safety and essential requirements of anaesthetic systems (IEC 60601-2-13:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-2-13 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-13: Particular requirements for the safety and essential requirements of anaesthetic systems (IEC 60601-2-13:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60601-2-13 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-13: Particular requirements for the safety and essential requirements of anaesthetic systems (IEC 60601-2-13:2003/A1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-2-13/prA1 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 2: Anaesthetic breathing systems (ISO 8835-2:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8835-2 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 2: Anaesthetic breathing systems (ISO 8835-2:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8835-2 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 2: Anaesthetic breathing systems (ISO/FDIS 8835-2:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8835-2 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 2: Anaesthetic breathing systems for adults (ISO/DIS 8835-2:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8835-2 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 3: Transfer and receiving systems of active anaesthetic gas scavenging systems (ISO 8835-3:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8835-3 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 3: Transfer and receiving systems of active anaesthetic gas scavenging systems (ISO 8835-3:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8835-3 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 3: Transfer and receiving systems of active anaesthetic gas scavenging systems (ISO/FDIS 8835-3:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8835-3 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 3: Transfer and receiving systems of active anaesthetic gas scavenging systems (ISO/DIS 8835-3:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8835-3 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 3: Anaesthetic gas scavenging systems; Transfer and receiving systems (ISO/DIS 8835-3:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8835-3 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 3: Transfer and receiving systems of active anaesthetic gas scavenging systems (ISO 8835-3:2007/FDAM 1:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8835-3/FprA1 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 4: Anaesthetic vapour delivery devices (ISO 8835-4:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8835-4 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |