Loading data. Please wait

EN ISO 8835-5

Inhalational anaesthesia systems - Part 5: Anaesthetic ventilators (ISO 8835-5:2004)

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2009-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 8835-5
Tên tiêu chuẩn
Inhalational anaesthesia systems - Part 5: Anaesthetic ventilators (ISO 8835-5:2004)
Ngày phát hành
2009-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 8835-5 (2009-07), IDT * BS EN ISO 8835-5 (2009-07-31), IDT * NF S95-117-5 (2009-10-01), IDT * ISO 8835-5 (2004-05), IDT * SN EN ISO 8835-5 (2009-06), IDT * OENORM EN ISO 8835-5 (2009-07-15), IDT * PN-EN ISO 8835-5 (2009-06-26), IDT * SS-EN ISO 8835-5 (2009-03-30), IDT * UNE-EN ISO 8835-5 (2009-06-24), IDT * UNI EN ISO 8835-5:2009 (2009-06-25), IDT * STN EN ISO 8835-5 (2009-07-01), IDT * CSN EN ISO 8835-5 (2009-09-01), IDT * DS/EN ISO 8835-5 (2009-05-11), IDT * NEN-EN-ISO 8835-5:2009 en (2009-04-01), IDT * SFS-EN ISO 8835-5:en (2009-10-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60601-2-13*CEI 60601-2-13 (2003-05)
Medical electrical equipment - Part 2-13: Particular requirements for the safety and essential performance of anaesthetic systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-2-13*CEI 60601-2-13
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 407 (2004-11)
Small medical gas cylinders - Pin-index yoke-type valve connections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 407
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4135 (2001-08)
Anaesthetic and respiratory equipment - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4135
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7396-1 (2007-04)
Medical gas pipeline systems - Part 1: Pipeline systems for compressed medical gases and vacuum
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7396-1
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-4 (1975) * IEC 60079-11 (1999-02) * IEC 60601-1 (1988) * IEC 60601-1-2 (2001-09) * ISO 5145 (2004-04) * ISO 5356-1 (2004-05) * ISO 5356-2 (2006-09) * ISO 5359 (2008-06) * ISO 8835-2 (1999-05) * ISO 8835-3 (1997-01) * ISO 10524 (1995-12) * 93/42/EWG (1993-06-14)
Thay thế cho
EN ISO 8835-5/AC (2006-01)
Inhalational anaesthesia systems - Part 5: Anaesthetic ventilators (ISO 8835-5:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8835-5/AC
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8835-5 (2008-10)
Inhalational anaesthesia systems - Part 5: Anaesthesia ventilators (ISO 8835-5:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8835-5
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8835-5 (2004-05)
Inhalational anaesthesia systems - Part 5: Anaesthetic ventilators (ISO 8835-5:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8835-5
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 80601-2-13 (2012-12)
Medical electrical equipment - Part 2-13: Particular requirements for basic safety and essential performance of an anaesthetic workstation (ISO 80601-2-13:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 80601-2-13
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 80601-2-13 (2012-12)
Medical electrical equipment - Part 2-13: Particular requirements for basic safety and essential performance of an anaesthetic workstation (ISO 80601-2-13:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 80601-2-13
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8835-5 (2009-03)
Inhalational anaesthesia systems - Part 5: Anaesthetic ventilators (ISO 8835-5:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8835-5
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8835-5/AC (2006-01)
Inhalational anaesthesia systems - Part 5: Anaesthetic ventilators (ISO 8835-5:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8835-5/AC
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8835-5/AC (2004-12)
Inhalational anaesthesia systems - Part 5: Anaesthetic ventilators (ISO 8835-5:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8835-5/AC
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8835-5 (2008-10)
Inhalational anaesthesia systems - Part 5: Anaesthesia ventilators (ISO 8835-5:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8835-5
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8835-5 (2004-05)
Inhalational anaesthesia systems - Part 5: Anaesthetic ventilators (ISO 8835-5:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8835-5
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8835-5 (2004-02)
Inhalational anaesthesia systems - Part 5: Anaesthetic ventilators (ISO/FDIS 8835-5:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8835-5
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8835-5 (2003-01)
Inhalational anaesthesia systems - Part 5: Requirements for anaesthetic ventilators (ISO/DIS 8835-5:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8835-5
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8835-5 (2001-04)
Inhalational anaesthesia systems - Part 5: Requirements for anaesthetic ventilators (ISO/DIS 8835-5:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8835-5
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Anaesthesiology * Anaesthetic apparatus * Anaesthetic equipment * Anaesthetic machines * Artificial respiration * Breathing equipment * Definitions * Electrical equipment * Electrical safety * Hazards * Inhalation * Instructions for use * Marking * Medical devices * Medical equipment * Medical gases * Medical sciences * Medical technology * Protection against electric shocks * Rescue and ambulance services * Respiration * Safety * Safety requirements * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Medical products
Số trang
10