Loading data. Please wait
Inhalational anaesthesia systems - Part 5: Anaesthetic ventilators (ISO 8835-5:2004)
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2004-05-00
Inhalational anaesthesia systems - Part 5 : anaesthesic ventilators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S95-117-5*NF EN ISO 8835-5 |
Ngày phát hành | 2005-01-01 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-4*CEI 60079-4 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-2: General requirements for safety; Collateral standard: Electromagnetic compatibility; Requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1-2*CEI 60601-1-2 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-13: Particular requirements for the safety and essential performance of anaesthetic systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-2-13*CEI 60601-2-13 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small medical gas cylinders; pin-index yoke-type valve connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 407 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4135 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cylinder valve outlets for gases and gas mixtures - Selection and dimensioning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5145 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 1: Cones and sockets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5356-1 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment; Conical connectors; Part 2 : Screw-threaded weight-bearing connectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5356-2 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5359 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 83.140.40. Ống dẫn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 2: Anaesthetic breathing systems for adults | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8835-2 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 3: Anaesthetic gas scavenging systems - Transfer and receiving systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8835-3 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure regulators and pressure regulators with flow-metering devices for medical gas systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10524 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic workstations and their modules - Particular requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 740 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic workstations and their modules - Particular requirements; Amendment AC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 740/AC |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic workstations and their modules - Particular requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 740/A1 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 5: Anaesthetic ventilators (ISO/FDIS 8835-5:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8835-5 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 5: Anaesthetic ventilators (ISO 8835-5:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8835-5 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-13: Particular requirements for basic safety and essential performance of an anaesthetic workstation (ISO 80601-2-13:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 80601-2-13 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 5: Anaesthetic ventilators (ISO 8835-5:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8835-5 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 5: Anaesthetic ventilators (ISO 8835-5:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8835-5 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 5: Anaesthetic ventilators (ISO/FDIS 8835-5:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8835-5 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 5: Requirements for anaesthetic ventilators (ISO/DIS 8835-5:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8835-5 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 5: Requirements for anaesthetic ventilators (ISO/DIS 8835-5:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8835-5 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |