Loading data. Please wait
Inhalational anaesthesia systems - Part 2: Anaesthetic breathing systems for adults
Số trang: 22
Ngày phát hành: 1999-05-00
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1*CEI 60601-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthesiology - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4135 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 1: Cones and sockets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5356-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment; Conical connectors; Part 2 : Screw-threaded weight-bearing connectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5356-2 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic reservoir bags | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5362 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Breathing tubes intended for use with anaesthetic apparatus and ventilators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5367 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems; part 2: anaesthetic circle breathing systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8835-2 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 2: Anaesthetic breathing systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8835-2 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 2: Anaesthetic breathing systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8835-2 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 2: Anaesthetic breathing systems for adults | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8835-2 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems; part 2: anaesthetic circle breathing systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8835-2 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |