Loading data. Please wait

ISO 4135

Anaesthesiology - Vocabulary

Số trang: 51
Ngày phát hành: 1995-07-00

Liên hệ
A vocabulary of terms used in connection with anesthetic and respiratory equipment and supplies, related devices and supply systems. Cancels and replaces the former edition, which has been technically revised.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4135
Tên tiêu chuẩn
Anaesthesiology - Vocabulary
Ngày phát hành
1995-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 4135 (1996-11), IDT * DIN ISO 4135 (1988-11), MOD * BS EN ISO 4135 (1996-11-15), IDT * EN ISO 4135 (1996-06), IDT * prEN ISO 4135 (1995-09), IDT * NF S95-100 (1996-09-01), IDT * SN EN ISO 4135 (1997), IDT * OENORM EN ISO 4135 (1996-12-01), IDT * OENORM EN ISO 4135 (1995-12-01), IDT * UNE-EN ISO 4135 (1996-10-24), IDT * STN EN ISO 4135 (1999-10-12), IDT * NEN-EN-ISO 4135:1997 en (1997-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 4135 (1979-09)
Anaesthesiology; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4135
Ngày phát hành 1979-09-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4135 AMD 1 (1986-02)
Anaesthesiology; terms; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4135 AMD 1
Ngày phát hành 1986-02-00
Mục phân loại 11.140. Thiết bị bệnh viện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 4135 (1988-08)
Thay thế bằng
ISO 4135 (2001-08)
Anaesthetic and respiratory equipment - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4135
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4135 (2001-08)
Anaesthetic and respiratory equipment - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4135
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4135 (1995-07)
Anaesthesiology - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4135
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4135 (1979-09)
Anaesthesiology; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4135
Ngày phát hành 1979-09-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4135 AMD 1 (1986-02)
Anaesthesiology; terms; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4135 AMD 1
Ngày phát hành 1986-02-00
Mục phân loại 11.140. Thiết bị bệnh viện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 4135 (1988-08)
Từ khóa
Anaesthesiology * Anaesthetic equipment * Analgesics * Applications * Breathing equipment * Clinical medicine * Connecting pieces * Definitions * Exchange * Heat exchange * Hose assemblies * Humectants * Instruments * Laryngoscopes * Low pressure * Medical breathing apparatus * Medical equipment * Medical gases * Medical sciences * Moisture * Moisture exchange * Narcosis * Openings * Oxygen breathing apparatus * People * Pressure * Pressure regulators * Pulse oximeters * Respiratory system * Respiratory tracts * Resuscitation * Stupor * Suction equipment * Supply systems * Taking-out * Technical term * Terminology * Time * Tracheal tubes * Valves * Vocabulary * Volume * Implementation * Ports (openings) * Use
Số trang
51