Loading data. Please wait
ISO 4135Anaesthesiology; Vocabulary Bilingual edition
Số trang: 17
Ngày phát hành: 1979-09-00
| Anaesthesiology - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4135 |
| Ngày phát hành | 1995-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Anaesthetic and respiratory equipment - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4135 |
| Ngày phát hành | 2001-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Anaesthesiology - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4135 |
| Ngày phát hành | 1995-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Anaesthesiology; Vocabulary Bilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4135 |
| Ngày phát hành | 1979-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |