Loading data. Please wait
NF S95-117-5*NF EN ISO 8835-5Inhalational anaesthesia systems - Part 5 : anaesthesic ventilators
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2005-01-01
| Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1*CEI 60601-1 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical electrical equipment - Part 1-2: General requirements for safety; Collateral standard: Electromagnetic compatibility; Requirements and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1-2*CEI 60601-1-2 |
| Ngày phát hành | 2001-09-00 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical electrical equipment - Part 2-13: Particular requirements for the safety and essential performance of anaesthetic systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-2-13*CEI 60601-2-13 |
| Ngày phát hành | 2003-05-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Inhalational anaesthesia systems - Part 2: Anaesthetic breathing systems for adults | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8835-2 |
| Ngày phát hành | 1999-05-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-4*CEI 60079-4 |
| Ngày phát hành | 1975-00-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical gas pipeline systems - Part 1 : pipelines for compressed medical gases and vacuum | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S95-155*NF EN ISO 7396-1 |
| Ngày phát hành | 2007-11-01 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pressure regulators for use with medical gases - Part 2 : manifold and line pressure regulators | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S95-159-2*NF EN ISO 10524-2 |
| Ngày phát hành | 2006-07-01 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pressure regulators for use with medical gases - Part 3 : pressure regulators integrated with cylinder valves | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S95-159-3*NF EN ISO 10524-3 |
| Ngày phát hành | 2006-07-01 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical electrical equipment - Part 1 : general requirements for safety | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C74-011*NF EN 60601-1 |
| Ngày phát hành | 1991-02-01 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical electrical equipment - Part 1-2 : general requirements for safety - Collateral standard : electromagnétic compatibility - Requirements and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C74-012*NF EN 60601-1-2 |
| Ngày phát hành | 2005-08-01 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pressure regulators for use with medical gases - Part 1 : pressure regulators and pressure regulators with flow-metering devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S95-159-1*NF EN ISO 10524-1 |
| Ngày phát hành | 2006-05-01 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Inhalational anaesthesia systems - Part 5 : anaesthetic ventilators | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S95-117-5*NF EN ISO 8835-5 |
| Ngày phát hành | 2009-10-01 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S95-117-5*NF EN ISO 8835-5 |
| Ngày phát hành | 2009-10-01 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |