Loading data. Please wait

NF C74-012*NF EN 60601-1-2

Medical electrical equipment - Part 1-2 : general requirements for safety - Collateral standard : electromagnétic compatibility - Requirements and tests

Số trang: 103
Ngày phát hành: 2005-08-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C74-012*NF EN 60601-1-2
Tên tiêu chuẩn
Medical electrical equipment - Part 1-2 : general requirements for safety - Collateral standard : electromagnétic compatibility - Requirements and tests
Ngày phát hành
2005-08-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60601-1-2:2001,IDT * CEI 60601-1-2:2001,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF C01-161 (1999-03-01)
Electrotechnical Vocabulary. Chapter 161 : electromagnetic compatibility.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-161
Ngày phát hành 1999-03-01
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C03-417-2*NF EN 60417-2 (2000-09-01)
Graphical symbols for use on equipment - Part 2 : symbols originals
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-417-2*NF EN 60417-2
Ngày phát hành 2000-09-01
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C74-011*NF EN 60601-1 (1991-02-01)
Medical electrical equipment - Part 1 : general requirements for safety
Số hiệu tiêu chuẩn NF C74-011*NF EN 60601-1
Ngày phát hành 1991-02-01
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C74-013*NF EN 60601-1-1 (2001-08-01)
Medical electrical equipment - Part 1-1 : general requirements for safety - Collateral standard : safety requirements for medical electrical systems
Số hiệu tiêu chuẩn NF C74-013*NF EN 60601-1-1
Ngày phát hành 2001-08-01
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C91-003-2*NF EN 61000-3-2 (2001-05-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2 : limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current up to and including 16 A per phase)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-003-2*NF EN 61000-3-2
Ngày phát hành 2001-05-01
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C91-004-5*NF EN 61000-4-5 (1995-06-01)
Electromagnetic compatibility (emc). Part 4 : testing and measurement techniques. Section 5 : surge immunity test.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-004-5*NF EN 61000-4-5
Ngày phát hành 1995-06-01
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C91-004-6*NF EN 61000-4-6 (1997-02-01)
Electromagnetic compatibility (EMC). Part 4 : testing and measurement techniques. Section 6 : immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-004-6*NF EN 61000-4-6
Ngày phát hành 1997-02-01
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C91-004-8*NF EN 61000-4-8 (1994-02-01)
Electromagnetic compatibility (emc). Part 4 : testing and measurement techniques. Section 8 : power frequency magnetic field immunity test. Basic EMC publication.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-004-8*NF EN 61000-4-8
Ngày phát hành 1994-02-01
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C91-004-11*NF EN 61000-4-11 (1995-01-01)
Electromagnetic compatibility (emc). Part 4 : testing and measurement techniques. Section 11 : voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity tests.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-004-11*NF EN 61000-4-11
Ngày phát hành 1995-01-01
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C91-011*NF EN 55011 (1998-12-01)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-011*NF EN 55011
Ngày phát hành 1998-12-01
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C91-014-1*NF EN 55014-1 (2001-07-01)
Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 1 : emission
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-014-1*NF EN 55014-1
Ngày phát hành 2001-07-01
Mục phân loại 25.140.20. Dụng cụ điện
33.100.10. Sự phát xạ
97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C91-022*NF EN 55022 (1999-01-01)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-022*NF EN 55022
Ngày phát hành 1999-01-01
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417-2*CEI 60417-2 (1998-08)
Graphical symbols for use on equipment - Part 2: Symbol originals
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417-2*CEI 60417-2
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 61000-3-3:1995 * NF EN 61000-4-2:1995 * NF EN 55015:2001 * CEI 60050-161/A1:1997 * CEI 60050-161/A2:1998 * CEI 60601-1:1998 * CEI 60601-1/A1:1991 * CEI 60601-1/A2:1995 * CEI 60601-1/AC:1995 * CEI 60601-1-1-1:2000 * CEI 61000-3-2 * CEI 61000-3-3 * CEI 61000-4-2 * CEI 61000-4-5 * CEI 61000-4-6 * CEI 61000-4-8 * CEI 61000-4-11 * CISPR 11 * CISPR 14-1 * CISPR 15 * CISPR 22
Thay thế cho
NF EN 60601-1-2:199311 (C74-012)
Thay thế bằng
NF EN 60601-1-2:200709 (C74-012)
Lịch sử ban hành
NF EN 60601-1-2:200709 (C74-012)*NF C74-012*NF EN 60601-1-2*NF EN 60601-1-2:199311 (C74-012)
Từ khóa
Safety measures * Trials * Medical equipment * Accident prevention * Radiation protection * Electromagnetic fields * Testing * Marking * Specifications
Số trang
103