Loading data. Please wait
Medical gas pipeline systems - Part 1 : pipelines for compressed medical gases and vacuum
Số trang: 162
Ngày phát hành: 2007-11-01
Pressure regulators for use with medical gases - Part 2 : manifold and line pressure regulators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S95-159-2*NF EN ISO 10524-2 |
Ngày phát hành | 2006-07-01 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminal units for medical gas pipeline systems - Part 1 : terminal units for use with compressed medical gases and vacuum | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S95-162-1*NF EN ISO 9170-1 |
Ngày phát hành | 2008-09-01 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical supply units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S95-164*NF EN ISO 11197 |
Ngày phát hành | 2009-07-01 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Low-pressure hose assemblies for use with medical gases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S95-174*NF EN ISO 5359 |
Ngày phát hành | 2014-11-29 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 83.140.40. Ống dẫn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S31-027*NF EN ISO 3746 |
Ngày phát hành | 2009-11-01 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-8 : general requirements for basic safety and essential performance - Collateral Standard : general requirements, tests and guidance for alarm systems in medical electrical equipment and medical electrical systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C74-018*NF EN 60601-1-8 |
Ngày phát hành | 2007-10-01 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information supplied by the manufacturer with medical devices. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S99-003*NF EN 1041 |
Ngày phát hành | 1998-04-01 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Application of risk management to medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S99-211*NF EN ISO 14971 |
Ngày phát hành | 2001-05-01 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |