Loading data. Please wait

prEN 740

Medical electrical equipment; anaesthetic workstations and their modules; particular requirements

Số trang:
Ngày phát hành: 1992-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 740
Tên tiêu chuẩn
Medical electrical equipment; anaesthetic workstations and their modules; particular requirements
Ngày phát hành
1992-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 740 (1992-12), IDT * 92/57250 DC (1992-10-05), IDT * OENORM EN 740 (1992-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 143 (1989-11)
Respiratory protective devices; particle filters; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 143
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 475 (1991-03)
Medical devices; electrically-generated alarms signals
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 475
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 738 (1992-09)
Pressure regulators and pressure regulators with flow metering devices for use with medical gas supply systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 738
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 739 (1992-09)
Low pressure flexible connecting assemblies (hose assemblies) for use with medical gas supply systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 739
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1 (1990-08)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety (IEC 60601-1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-4*CEI 60079-4 (1975)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-4*CEI 60079-4
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-2-13*CEI 60601-2-13 (1989-11)
Medical electrical equipment; part 2: particular requirements for the safety of anaesthetic machines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-2-13*CEI 60601-2-13
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 32 (1977-05)
Gas cylinders for medical use; Marking for identification of content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 32
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
21.180. Hộp, bộ phận máy khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 407 (1991-12)
Small medical gas cylinders; pin-index yoke-type valve connections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 407
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2878 (1987-02)
Rubber, vulcanized; Antistatic and conductive products; Determination of electrical resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2878
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2882 (1979-12)
Rubber, vulcanized; Antistatic and conductive products for hospital use; Electrical resistance limits
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2882
Ngày phát hành 1979-12-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5362 (1986-09)
Anaesthetic reservoir bags
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5362
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5367 (1991-08)
Breathing tubes intended for use with anaesthetic apparatus and ventilators
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5367
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (1989-11)
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7767 (1988-12)
Oxygen analyzers for monitoring patient breathing mixtures; safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7767
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6164 * BS 5252 (1976-06-30) * prEN 737 * IEC 60079-3 (1990-12) * ISO 3744 (1979) * ISO 5356 * ISO 9360 * ISO 9918 * ISO 10079
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 740 (1997-11)
Anaesthetic workstations and their modules - Particular requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 740
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 80601-2-13 (2012-12)
Medical electrical equipment - Part 2-13: Particular requirements for basic safety and essential performance of an anaesthetic workstation (ISO 80601-2-13:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 80601-2-13
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8835-2 (2009-04)
Inhalational anaesthesia systems - Part 2: Anaesthetic breathing systems (ISO 8835-2:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8835-2
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8835-3 (2009-03)
Inhalational anaesthesia systems - Part 3: Transfer and receiving systems of active anaesthetic gas scavenging systems (ISO 8835-3:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8835-3
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 740 (1998-08)
Anaesthetic workstations and their modules - Particular requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 740
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 740 (1997-11)
Anaesthetic workstations and their modules - Particular requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 740
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 740 (1992-09)
Medical electrical equipment; anaesthetic workstations and their modules; particular requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 740
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8835-2 (2007-08)
Inhalational anaesthesia systems - Part 2: Anaesthetic breathing systems (ISO 8835-2:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8835-2
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8835-3 (2007-08)
Inhalational anaesthesia systems - Part 3: Transfer and receiving systems of active anaesthetic gas scavenging systems (ISO 8835-3:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8835-3
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Absorbers * Alarm * Alarm signals * Anaesthesiology * Anaesthetic apparatus * Anaesthetic equipment * Assemblies * Assembling * Attachment * Bags * Biocompatibility * Bodies * Calibration * Carbon dioxide * Chargings * Check lists * Checking equipment * Clamps * Cleaning * Colour codes * Combustibility * Compatibility * Components * Concentration * Conductivity * Connections * Continuous current * Corners * Covers * Determinations * Dielectric strength * Discharge * Disinfection * Distant transmission * Earth conductors * Earthing conductor terminations * Edge * Electric power systems * Electrical equipment * Electrical safety * Electricity * Electromagnetic compatibility * Electrostatics * EMC * Emergency * Enclosures * Energy * Entrances * Environmental conditions * Environmental testing * Exits * Explosion hazard * Failure * Feed * Filters * Fire prevention * Fire risks * Flexible pipes * Flows * Gas circuits * Gases * Gullies * Handling * Hazards * Health and safety requirements * Heat exchangers * Hydraulics * Ignition * Indications * Information * Input current * Instruments * Layout * Leakage * Limitations * Liquids * Marking * Mass * Measuring equipment * Medical equipment * Medical gases * Medical sciences * Medical technology * Modules * Moisture * Noise * Occupational safety * Operating conditions * Operating stations * Outlets * Overflows * Oxygen * Packages * Paper * Part of a device * Patient auxiliary current * Pneumatics * Potential equalization * Power consumption * Precision * Pressure * Pressure reading * Pressure regulators * Pressure vessels * Protection * Protection coverings * Protective devices * Radiation * Radiation protection * Reflux * Resistors * Respiration * Respiratory system * Respiratory tracts * Safety * Safety requirements * Separation * Sequence of operations * Signals * Signs * Sound * Sound energy * Spark * Specification (approval) * Stability * Sterilization (hygiene) * Strength of materials * Stress * Suction equipment * Surfaces * Surveillance (approval) * System earthing * Temperature * Tensile force * Testing * Ultrasonics * Use * Valves * Vapours * Vibrations * Volume * Waste disposal * Working data * Working places * Junctions * Voltage * Remote indication * Tractive force * Subunit * Compounds * Resistance * Protection against electric shocks * Hoses * Joints * Testing devices * Tele-indicating * Lines * Design
Số trang