Loading data. Please wait
Inhalational anaesthesia systems - Part 3: Transfer and receiving systems of active anaesthetic gas scavenging systems (ISO 8835-3:2007)
Số trang: 4
Ngày phát hành: 2009-03-00
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for basic safety and essential performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1*CEI 60601-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-13: Particular requirements for the safety and essential performance of anaesthetic systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-2-13*CEI 60601-2-13 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conical fittings with 6% (Luer) taper for syringes, needles and certain other medical equipment - Part 2: Lock fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 594-2 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4135 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Index and synopsis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical gas pipeline systems - Part 2: Anaesthetic gas scavenging disposal systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7396-2 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 3: Transfer and receiving systems of active anaesthetic gas scavenging systems (ISO 8835-3:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8835-3 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 3: Transfer and receiving systems of active anaesthetic gas scavenging systems (ISO 8835-3:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8835-3 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-13: Particular requirements for basic safety and essential performance of an anaesthetic workstation (ISO 80601-2-13:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 80601-2-13 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-13: Particular requirements for basic safety and essential performance of an anaesthetic workstation (ISO 80601-2-13:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 80601-2-13 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic workstations and their modules - Particular requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 740 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 3: Transfer and receiving systems of active anaesthetic gas scavenging systems (ISO 8835-3:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8835-3 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic workstations and their modules - Particular requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 740 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; anaesthetic workstations and their modules; particular requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 740 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 3: Transfer and receiving systems of active anaesthetic gas scavenging systems (ISO 8835-3:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8835-3 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 3: Transfer and receiving systems of active anaesthetic gas scavenging systems (ISO 8835-3:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8835-3 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 3: Transfer and receiving systems of active anaesthetic gas scavenging systems (ISO/FDIS 8835-3:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8835-3 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 3: Transfer and receiving systems of active anaesthetic gas scavenging systems (ISO/DIS 8835-3:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8835-3 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 3: Anaesthetic gas scavenging systems; Transfer and receiving systems (ISO/DIS 8835-3:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8835-3 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |