Loading data. Please wait

EN ISO 8835-3

Inhalational anaesthesia systems - Part 3: Transfer and receiving systems of active anaesthetic gas scavenging systems (ISO 8835-3:2007)

Số trang: 30
Ngày phát hành: 2007-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 8835-3
Tên tiêu chuẩn
Inhalational anaesthesia systems - Part 3: Transfer and receiving systems of active anaesthetic gas scavenging systems (ISO 8835-3:2007)
Ngày phát hành
2007-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF S95-117-3*NF EN ISO 8835-3 (2007-10-01), IDT
Inhalational anaesthesia systems - Part 3 : transfer and receiving systems of active anaesthetic gas scavenging systems
Số hiệu tiêu chuẩn NF S95-117-3*NF EN ISO 8835-3
Ngày phát hành 2007-10-01
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 8835-3 (2007-11), IDT * ISO 8835-3 (2007-08), IDT * SN EN ISO 8835-3 (2007-10), IDT * OENORM EN ISO 8835-3 (2007-11-01), IDT * PN-EN ISO 8835-3 (2007-09-26), IDT * SS-EN ISO 8835-3 (2007-08-27), IDT * UNE-EN ISO 8835-3 (2008-02-27), IDT * UNI EN ISO 8835-3:2008 (2008-05-22), IDT * STN EN ISO 8835-3 (2008-02-01), IDT * CSN EN ISO 8835-3 (2008-02-01), IDT * DS/EN ISO 8835-3 (2007-11-25), IDT * NEN-EN-ISO 8835-3:2007 en (2007-09-01), IDT * SFS-EN ISO 8835-3:en (2008-02-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60601-1*CEI 60601-1 (2005-12)
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for basic safety and essential performance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1*CEI 60601-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-2-13*CEI 60601-2-13 (2003-05)
Medical electrical equipment - Part 2-13: Particular requirements for the safety and essential performance of anaesthetic systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-2-13*CEI 60601-2-13
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 594-2 (1998-09)
Conical fittings with 6% (Luer) taper for syringes, needles and certain other medical equipment - Part 2: Lock fittings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 594-2
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm
11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4135 (2001-08)
Anaesthetic and respiratory equipment - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4135
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5356-1 (2004-05)
Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 1: Cones and sockets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5356-1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5356-2 (2006-09)
Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 2: Screw-threaded weight-bearing connectors
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5356-2
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5359 (2000-11)
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5359
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (2004-01)
Graphical symbols for use on equipment - Index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7396-2 (2007-04)
Medical gas pipeline systems - Part 2: Anaesthetic gas scavenging disposal systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7396-2
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8835-2 (2007-08)
Inhalational anaesthesia systems - Part 2: Anaesthetic breathing systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8835-2
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9170-1 (1999-12) * ISO 9170-2 (1999-12) * ISO 21647 (2004-11)
Thay thế cho
EN 740 (1998-08)
Anaesthetic workstations and their modules - Particular requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 740
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8835-3 (2007-03)
Inhalational anaesthesia systems - Part 3: Transfer and receiving systems of active anaesthetic gas scavenging systems (ISO/FDIS 8835-3:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8835-3
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 8835-3 (2009-03)
Inhalational anaesthesia systems - Part 3: Transfer and receiving systems of active anaesthetic gas scavenging systems (ISO 8835-3:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8835-3
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 80601-2-13 (2012-12)
Medical electrical equipment - Part 2-13: Particular requirements for basic safety and essential performance of an anaesthetic workstation (ISO 80601-2-13:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 80601-2-13
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8835-3 (2009-03)
Inhalational anaesthesia systems - Part 3: Transfer and receiving systems of active anaesthetic gas scavenging systems (ISO 8835-3:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8835-3
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 740 (1998-08)
Anaesthetic workstations and their modules - Particular requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 740
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 740 (1997-11)
Anaesthetic workstations and their modules - Particular requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 740
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 740 (1992-09)
Medical electrical equipment; anaesthetic workstations and their modules; particular requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 740
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8835-3 (2007-08)
Inhalational anaesthesia systems - Part 3: Transfer and receiving systems of active anaesthetic gas scavenging systems (ISO 8835-3:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8835-3
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8835-3 (2007-03)
Inhalational anaesthesia systems - Part 3: Transfer and receiving systems of active anaesthetic gas scavenging systems (ISO/FDIS 8835-3:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8835-3
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8835-3 (2005-12)
Inhalational anaesthesia systems - Part 3: Transfer and receiving systems of active anaesthetic gas scavenging systems (ISO/DIS 8835-3:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8835-3
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8835-3 (2004-12)
Inhalational anaesthesia systems - Part 3: Anaesthetic gas scavenging systems; Transfer and receiving systems (ISO/DIS 8835-3:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8835-3
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Anaesthesiology * Anaesthetic apparatus * Anaesthetic equipment * Breathing equipment * Colour codes * Connecting pieces * Data of the manufacturer * Definitions * Electrical equipment * Electrical safety * Gas distribution * Gas flow * Hazards * Health and safety requirements * Hospitals * Identification methods * Information supplied by the manufacturer * Inhalation * Inscription * Marking * Medical devices * Medical equipment * Medical gases * Medical personnel * Medical products * Medical sciences * Medical technology * Occupational safety * Patient protection * Pollution control * Protection * Radiation protection * Safety * Safety requirements * Scavenging system * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Testing * Workplace safety * Protection against electric shocks
Số trang
30