Loading data. Please wait
Inhalational anaesthesia systems - Part 3 : transfer and receiving systems of active anaesthetic gas scavenging systems
Số trang: 37
Ngày phát hành: 2007-10-01
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for basic safety and essential performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1*CEI 60601-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-13: Particular requirements for the safety and essential performance of anaesthetic systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-2-13*CEI 60601-2-13 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminal units for medical gas pipeline systems - Part 1 : terminal units for use with compressed medical gases and vacuum | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S95-162-1*NF EN ISO 9170-1 |
Ngày phát hành | 2008-09-01 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminal units for medical gas pipeline systems - Part 2 : terminal units for anaesthetic gas scavenging systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S95-162-2*NF EN ISO 9170-2 |
Ngày phát hành | 2008-09-01 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Low-pressure hose assemblies for use with medical gases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S95-174*NF EN ISO 5359 |
Ngày phát hành | 2014-11-29 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 83.140.40. Ống dẫn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Particular requirements for the basic safety and essential performance of respiratory gas monitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S95-190*NF EN ISO 21647 |
Ngày phát hành | 2009-08-01 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1 : general requirements for safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C74-011*NF EN 60601-1 |
Ngày phát hành | 1991-02-01 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical gas pipeline systems - Part 2 : anaesthetic gas scavenging disposal systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S95-155-2*NF EN ISO 7396-2 |
Ngày phát hành | 2009-05-01 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Index and synopsis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FD X05-005-1*FD ISO 7000 |
Ngày phát hành | 2004-12-01 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 3 : transfer and receiving systems of active anaesthetic gas scavenging systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S95-117-3*NF EN ISO 8835-3 |
Ngày phát hành | 2009-10-01 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S95-117-3*NF EN ISO 8835-3 |
Ngày phát hành | 2009-10-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |