Loading data. Please wait

EN ISO 8835-2

Inhalational anaesthesia systems - Part 2: Anaesthetic breathing systems (ISO 8835-2:2007)

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2009-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 8835-2
Tên tiêu chuẩn
Inhalational anaesthesia systems - Part 2: Anaesthetic breathing systems (ISO 8835-2:2007)
Ngày phát hành
2009-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 8835-2 (2009-08), IDT * BS EN ISO 8835-2 (2009-05-31), IDT * NF S95-117-2 (2009-07-01), IDT * ISO 8835-2 (2007-08), IDT * SN EN ISO 8835-2 (2009-08), IDT * OENORM EN ISO 8835-2 (2009-09-01), IDT * PN-EN ISO 8835-2 (2009-06-26), IDT * SS-EN ISO 8835-2 (2009-04-20), IDT * UNE-EN ISO 8835-2 (2009-06-24), IDT * UNI EN ISO 8835-2:2009 (2009-06-25), IDT * STN EN ISO 8835-2 (2009-09-01), IDT * CSN EN ISO 8835-2 (2009-12-01), IDT * DS/EN ISO 8835-2 (2009-05-18), IDT * NEN-EN-ISO 8835-2:2009 en (2009-04-01), IDT * SFS-EN ISO 8835-2:en (2009-10-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60601-1*CEI 60601-1 (2005-12)
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for basic safety and essential performance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1*CEI 60601-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-2-13*CEI 60601-2-13 (2003-05)
Medical electrical equipment - Part 2-13: Particular requirements for the safety and essential performance of anaesthetic systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-2-13*CEI 60601-2-13
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 594-2 (1998-09)
Conical fittings with 6% (Luer) taper for syringes, needles and certain other medical equipment - Part 2: Lock fittings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 594-2
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm
11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4135 (2001-08)
Anaesthetic and respiratory equipment - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4135
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5362 (2006-06)
Anaesthetic reservoir bags
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5362
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (2004-01)
Graphical symbols for use on equipment - Index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1-2 (2007-03) * ISO 2878 (2005-06) * ISO 5356-1 (2004-05) * ISO 5356-2 (2006-09) * ISO 5367 (2000-06) * 93/42/EWG (1993-06-14)
Thay thế cho
prEN ISO 8835-2 (2008-11)
Inhalational anaesthesia systems - Part 2: Anaesthetic breathing systems (ISO 8835-2:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8835-2
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8835-2 (2007-08)
Inhalational anaesthesia systems - Part 2: Anaesthetic breathing systems (ISO 8835-2:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8835-2
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 80601-2-13 (2012-12)
Medical electrical equipment - Part 2-13: Particular requirements for basic safety and essential performance of an anaesthetic workstation (ISO 80601-2-13:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 80601-2-13
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 80601-2-13 (2012-12)
Medical electrical equipment - Part 2-13: Particular requirements for basic safety and essential performance of an anaesthetic workstation (ISO 80601-2-13:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 80601-2-13
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 740 (1998-08)
Anaesthetic workstations and their modules - Particular requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 740
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8835-2 (2009-04)
Inhalational anaesthesia systems - Part 2: Anaesthetic breathing systems (ISO 8835-2:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8835-2
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 740 (1997-11)
Anaesthetic workstations and their modules - Particular requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 740
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 740 (1992-09)
Medical electrical equipment; anaesthetic workstations and their modules; particular requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 740
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8835-2 (2008-11)
Inhalational anaesthesia systems - Part 2: Anaesthetic breathing systems (ISO 8835-2:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8835-2
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8835-2 (2007-08)
Inhalational anaesthesia systems - Part 2: Anaesthetic breathing systems (ISO 8835-2:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8835-2
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8835-2 (2007-03)
Inhalational anaesthesia systems - Part 2: Anaesthetic breathing systems (ISO/FDIS 8835-2:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8835-2
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8835-2 (2005-12)
Inhalational anaesthesia systems - Part 2: Anaesthetic breathing systems for adults (ISO/DIS 8835-2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8835-2
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Absorbers * Adults * Anaesthesiology * Anaesthetic equipment * Anaesthetic machines * Assemblies * Assembling * Breathing equipment * Components * Definitions * Electrical engineering * Erecting (construction operation) * Information supplied by the manufacturer * Inhalation * Interchangeable * Marking * Medical breathing apparatus * Medical devices * Medical equipment * Medical products * Medical technology * Packages * Pressure monitoring * Rescue and ambulance services * Safety requirements * Specification (approval) * Specifications * Technical data sheets * Terminal aperture * Testing * Tests
Số trang
5